Đối đầu FK Auda Riga vs Grobina, 22h00 ngày 22/9
Kết quả FK Auda Riga vs Grobina
Đối đầu FK Auda Riga vs Grobina
Phong độ FK Auda Riga gần đây
Phong độ Grobina gần đây
VĐQG Latvia 2024: FK Auda Riga vs Grobina
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Auda Riga vs Grobina trước đây
-
03/07/2024FK Auda Riga0 - 1Grobina0 - 1L
-
11/05/2024Grobina2 - 2FK Auda Riga1 - 2D
-
31/03/2024Grobina1 - 1FK Auda Riga0 - 0D
-
29/09/2021Grobina1 - 5FK Auda Riga0 - 3W
-
29/08/2020Grobina2 - 2FK Auda Riga0 - 0D
-
22/09/2019FK Auda Riga3 - 1Grobina3 - 1W
-
06/07/2019Grobina1 - 2FK Auda Riga0 - 2W
-
14/04/2019FK Auda Riga3 - 1Grobina2 - 0W
-
22/09/2018FK Auda Riga3 - 0Grobina2 - 0W
-
02/06/2018Grobina0 - 2FK Auda Riga0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FK Auda Riga vs Grobina
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Auda Riga vs Grobina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Auda Riga vs Grobina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 3 | 0 | 2 | 1 |
Hạng nhất Latvia | 7 | 6 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Auda Riga vs Grobina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Auda Riga (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
FK Auda Riga (sân khách) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Auda Riga thắng
Bại: là số trận FK Auda Riga thua
Thắng: là số trận FK Auda Riga thắng
Bại: là số trận FK Auda Riga thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Auda Riga và Grobina trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 29 | 24 | 3 | 2 | 88 | 19 | 69 | 75 | T T H T T T |
2 | Riga FC | 30 | 21 | 6 | 3 | 75 | 21 | 54 | 69 | T T H T H T |
3 | FK Valmiera | 30 | 17 | 6 | 7 | 61 | 26 | 35 | 57 | T T B T B B |
4 | BFC Daugavpils | 30 | 11 | 6 | 13 | 35 | 43 | -8 | 39 | B B H T B H |
5 | FK Auda Riga | 27 | 11 | 5 | 11 | 41 | 27 | 14 | 38 | B T T T T H |
6 | Grobina | 29 | 8 | 5 | 16 | 30 | 61 | -31 | 29 | B T B B B B |
7 | Tukums-2000 | 29 | 7 | 7 | 15 | 30 | 59 | -29 | 28 | B B T B H H |
8 | FK Liepaja | 30 | 7 | 7 | 16 | 26 | 48 | -22 | 28 | B T T T T B |
9 | Metta/LU Riga | 29 | 7 | 5 | 17 | 27 | 63 | -36 | 26 | T B B B B B |
10 | Jelgava | 29 | 5 | 6 | 18 | 22 | 68 | -46 | 21 | B B B T H H |
Cập nhật: