Đối đầu Grobina vs FK Liepaja, 18h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Latvia 2024: Grobina vs FK Liepaja

  • Grobina
    Giải đấu: VĐQG Latvia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 26/10/2024 18:00
    Số phút bù giờ:
    FK Liepaja

Lịch sử đối đầu Grobina vs FK Liepaja trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Grobina vs FK Liepaja

- Thống kê lịch sử đối đầu Grobina vs FK Liepaja: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 3 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Grobina vs FK Liepaja: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Latvia 3 2 0 1
Cúp Quốc Gia Latvia 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Grobina vs FK Liepaja: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Grobina (sân nhà) 2 2 0 0
Grobina (sân khách) 2 1 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grobina thắng
Bại: là số trận Grobina thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GrobinaFK Liepaja trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Latvia 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rigas Futbola skola 33 27 3 3 98 22 76 84 T T T T B T
2 Riga FC 33 24 6 3 83 21 62 78 T H T T T T
3 FK Valmiera 33 18 6 9 67 31 36 60 T B B B T B
4 FK Auda Riga 33 15 6 12 53 33 20 51 T T H B T T
5 BFC Daugavpils 33 11 7 15 36 52 -16 40 T B H H B B
6 Metta/LU Riga 33 10 6 17 33 65 -32 36 B B T H T T
7 FK Liepaja 33 9 7 17 29 50 -21 34 T T B B T T
8 Tukums-2000 33 8 8 17 34 66 -32 32 H H T H B B
9 Grobina 33 8 5 20 33 71 -38 29 B B B B B B
10 Jelgava 33 5 6 22 22 77 -55 21 H H B B B B

Cập nhật: