Đối đầu Jelgava vs FK Liepaja, 20h00 ngày 02/6
Kết quả Jelgava vs FK Liepaja
Nhận định Jelgava vs Liepaja, 20h00 ngày 2/6
Đối đầu Jelgava vs FK Liepaja
Phong độ Jelgava gần đây
Phong độ FK Liepaja gần đây
VĐQG Latvia 2024: Jelgava vs FK Liepaja
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/6/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jelgava vs FK Liepaja trước đây
-
23/04/2024FK Liepaja0 - 1Jelgava0 - 0W
-
07/10/2023FK Liepaja1 - 1Jelgava0 - 0D
-
21/07/2023Jelgava3 - 2FK Liepaja1 - 1W
-
22/05/2023Jelgava2 - 1FK Liepaja1 - 0W
-
09/04/2023FK Liepaja3 - 2Jelgava1 - 2L
-
29/11/2020Jelgava0 - 7FK Liepaja0 - 3L
-
12/09/2020FK Liepaja3 - 1Jelgava1 - 0L
-
22/07/2020Jelgava1 - 5FK Liepaja0 - 3L
-
29/09/2019FK Liepaja3 - 1Jelgava0 - 0L
-
21/07/2019Jelgava0 - 0FK Liepaja0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Jelgava vs FK Liepaja
- Thống kê lịch sử đối đầu Jelgava vs FK Liepaja: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jelgava vs FK Liepaja: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jelgava vs FK Liepaja: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jelgava (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Jelgava (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jelgava thắng
Bại: là số trận Jelgava thua
Thắng: là số trận Jelgava thắng
Bại: là số trận Jelgava thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jelgava và FK Liepaja trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 16 | 13 | 1 | 2 | 44 | 10 | 34 | 40 | B T T T T T |
2 | Riga FC | 16 | 11 | 2 | 3 | 31 | 11 | 20 | 35 | T H H T T T |
3 | FK Valmiera | 16 | 10 | 3 | 3 | 27 | 11 | 16 | 33 | T H T T T T |
4 | BFC Daugavpils | 16 | 8 | 3 | 5 | 20 | 17 | 3 | 27 | T T T B B B |
5 | FK Auda Riga | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 17 | 3 | 19 | B H B H B T |
6 | Tukums-2000 | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 27 | -11 | 18 | T B B H B B |
7 | Metta/LU Riga | 16 | 4 | 4 | 8 | 13 | 27 | -14 | 16 | T T B H H B |
8 | Grobina | 16 | 3 | 4 | 9 | 15 | 29 | -14 | 13 | B H T B H B |
9 | FK Liepaja | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 26 | -15 | 13 | B B H H B T |
10 | Jelgava | 16 | 3 | 2 | 11 | 10 | 32 | -22 | 11 | B B B B T B |
Cập nhật: