Đối đầu FK Ventspils vs FK Smiltene BJSS, 20h00 ngày 05/5
Kết quả FK Ventspils vs FK Smiltene BJSS
Đối đầu FK Ventspils vs FK Smiltene BJSS
Phong độ FK Ventspils gần đây
Phong độ FK Smiltene BJSS gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: FK Ventspils vs FK Smiltene BJSS
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Ventspils vs FK Smiltene BJSS trước đây
-
27/08/2023FK Smiltene BJSS1 - 1FK Ventspils0 - 1D
-
29/04/2023FK Ventspils0 - 1FK Smiltene BJSS0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FK Ventspils vs FK Smiltene BJSS
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ventspils vs FK Smiltene BJSS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ventspils vs FK Smiltene BJSS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ventspils vs FK Smiltene BJSS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Ventspils (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
FK Ventspils (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Ventspils thắng
Bại: là số trận FK Ventspils thua
Thắng: là số trận FK Ventspils thắng
Bại: là số trận FK Ventspils thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Ventspils và FK Smiltene BJSS trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Super Nova | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 0 | 9 | 13 | T T H T T |
2 | Saldus SS/Leevon | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 12 | T T T T B |
3 | Rigas Futbola skola II | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 3 | 10 | 10 | H T T T |
4 | Valmieras FK II | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 10 | H T T B T |
5 | JDFS Alberts | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 10 | T T T B H |
6 | Tukums-2000 II | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | H B T T |
7 | Riga FC II | 5 | 1 | 3 | 1 | 8 | 3 | 5 | 6 | H B T H H |
8 | Skanstes SK | 4 | 0 | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 4 | H H H H |
9 | Rezekne/BJSS | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 13 | -10 | 4 | B H B T |
10 | FK Ventspils | 4 | 0 | 3 | 1 | 5 | 8 | -3 | 3 | H H B H |
11 | Ogre United | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 5 | -4 | 2 | H H B B |
12 | Marupe | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 8 | -4 | 1 | H B B B |
13 | Olaine | 5 | 0 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 1 | B B B H B |
14 | FK Smiltene BJSS | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 14 | -14 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: