Đối đầu FK Smiltene BJSS vs FK Ventspils, 21h00 ngày 31/8
Kết quả FK Smiltene BJSS vs FK Ventspils
Đối đầu FK Smiltene BJSS vs FK Ventspils
Phong độ FK Smiltene BJSS gần đây
Phong độ FK Ventspils gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: FK Smiltene BJSS vs FK Ventspils
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Smiltene BJSS vs FK Ventspils trước đây
-
05/05/2024FK Ventspils2 - 0FK Smiltene BJSS1 - 0L
-
27/08/2023FK Smiltene BJSS1 - 1FK Ventspils0 - 1D
-
29/04/2023FK Ventspils0 - 1FK Smiltene BJSS0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FK Smiltene BJSS vs FK Ventspils
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Smiltene BJSS vs FK Ventspils: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Smiltene BJSS vs FK Ventspils: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Smiltene BJSS vs FK Ventspils: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Smiltene BJSS (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
FK Smiltene BJSS (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Smiltene BJSS thắng
Bại: là số trận FK Smiltene BJSS thua
Thắng: là số trận FK Smiltene BJSS thắng
Bại: là số trận FK Smiltene BJSS thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Smiltene BJSS và FK Ventspils trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 17 | 15 | 1 | 1 | 58 | 9 | 49 | 46 | T T T T T T |
2 | JDFS Alberts | 17 | 13 | 1 | 3 | 31 | 14 | 17 | 40 | T T T T T B |
3 | Super Nova | 16 | 12 | 2 | 2 | 38 | 8 | 30 | 38 | T T H T T T |
4 | Riga FC II | 17 | 8 | 6 | 3 | 34 | 19 | 15 | 30 | T H H B T T |
5 | Saldus SS/Leevon | 16 | 8 | 2 | 6 | 25 | 18 | 7 | 26 | T B T B H H |
6 | Skanstes SK | 17 | 7 | 5 | 5 | 22 | 15 | 7 | 26 | T T H T B B |
7 | Valmieras FK II | 17 | 7 | 1 | 9 | 28 | 28 | 0 | 22 | B B B B B T |
8 | FK Ventspils | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 24 | -4 | 19 | B T B B T T |
9 | Marupe | 16 | 5 | 4 | 7 | 14 | 27 | -13 | 19 | T B H H B B |
10 | Ogre United | 17 | 3 | 7 | 7 | 22 | 29 | -7 | 16 | T H H B B H |
11 | Tukums-2000 II | 16 | 4 | 1 | 11 | 15 | 37 | -22 | 13 | B B B T T B |
12 | FK Smiltene BJSS | 17 | 3 | 3 | 11 | 18 | 42 | -24 | 12 | B B B H B T |
13 | Olaine | 15 | 2 | 3 | 10 | 21 | 36 | -15 | 9 | B B B B T B |
14 | Rezekne/BJSS | 16 | 2 | 2 | 12 | 10 | 50 | -40 | 8 | B B T B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: