Đối đầu Super Nova vs FK Smiltene BJSS, 18h00 ngày 07/7
Kết quả Super Nova vs FK Smiltene BJSS
Đối đầu Super Nova vs FK Smiltene BJSS
Phong độ Super Nova gần đây
Phong độ FK Smiltene BJSS gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: Super Nova vs FK Smiltene BJSS
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 07/7/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Super Nova vs FK Smiltene BJSS trước đây
-
05/09/2021Super Nova8 - 0FK Smiltene BJSS4 - 0W
-
03/10/2020FK Smiltene BJSS1 - 1Super Nova0 - 1D
-
26/07/2020Super Nova2 - 3FK Smiltene BJSS1 - 0L
-
29/09/2019Super Nova0 - 3FK Smiltene BJSS0 - 0L
-
20/07/2019FK Smiltene BJSS3 - 1Super Nova1 - 1L
-
20/04/2019Super Nova3 - 0FK Smiltene BJSS1 - 0W
-
11/08/2018FK Smiltene BJSS1 - 6Super Nova1 - 3W
-
29/04/2018Super Nova1 - 0FK Smiltene BJSS0 - 0W
-
10/03/2019FK Smiltene BJSS3 - 1Super Nova2 - 0L
-
30/06/2018FK Smiltene BJSS0 - 2Super Nova0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Super Nova vs FK Smiltene BJSS
- Thống kê lịch sử đối đầu Super Nova vs FK Smiltene BJSS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Super Nova vs FK Smiltene BJSS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 8 | 4 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Latvia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Super Nova vs FK Smiltene BJSS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Super Nova (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Super Nova (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Super Nova thắng
Bại: là số trận Super Nova thua
Thắng: là số trận Super Nova thắng
Bại: là số trận Super Nova thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Super Nova và FK Smiltene BJSS trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 9 | 8 | 1 | 0 | 32 | 4 | 28 | 25 | T T T T T T |
2 | Super Nova | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 4 | 16 | 22 | T T T T B T |
3 | JDFS Alberts | 10 | 7 | 1 | 2 | 18 | 9 | 9 | 22 | H T T T B T |
4 | Saldus SS/Leevon | 11 | 7 | 0 | 4 | 19 | 10 | 9 | 21 | B T B T B T |
5 | Riga FC II | 11 | 5 | 4 | 2 | 24 | 10 | 14 | 19 | T B T H T T |
6 | Valmieras FK II | 11 | 6 | 1 | 4 | 21 | 15 | 6 | 19 | T T B T B B |
7 | Skanstes SK | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 11 | 4 | 16 | B B B T T T |
8 | Marupe | 10 | 4 | 2 | 4 | 10 | 14 | -4 | 14 | T T B T T H |
9 | FK Ventspils | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 15 | -4 | 10 | T B T B H B |
10 | Ogre United | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 17 | -6 | 10 | B T B T H H |
11 | Tukums-2000 II | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 26 | -18 | 7 | B B B B B B |
12 | Olaine | 11 | 1 | 3 | 7 | 15 | 27 | -12 | 6 | T H B H B B |
13 | FK Smiltene BJSS | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 24 | -15 | 5 | B B H T B H |
14 | Rezekne/BJSS | 10 | 1 | 2 | 7 | 6 | 33 | -27 | 5 | B B B B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: