Đối đầu Jelgava vs FK Valmiera, 18h00 ngày 04/8
Kết quả Jelgava vs FK Valmiera
Đối đầu Jelgava vs FK Valmiera
Phong độ Jelgava gần đây
Phong độ FK Valmiera gần đây
VĐQG Latvia 2024: Jelgava vs FK Valmiera
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/8/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jelgava vs FK Valmiera trước đây
-
28/05/2024FK Valmiera4 - 0Jelgava2 - 0L
-
18/04/2024Jelgava0 - 3FK Valmiera0 - 1L
-
05/11/2023Jelgava0 - 1FK Valmiera0 - 1L
-
13/08/2023FK Valmiera2 - 2Jelgava1 - 0D
-
05/06/2023Jelgava2 - 0FK Valmiera0 - 0W
-
24/04/2023FK Valmiera2 - 0Jelgava2 - 0L
-
20/11/2020Jelgava2 - 2FK Valmiera1 - 0D
-
23/08/2020FK Valmiera2 - 0Jelgava0 - 0L
-
13/07/2020Jelgava1 - 2FK Valmiera1 - 1L
-
03/11/2019Jelgava0 - 0FK Valmiera0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Jelgava vs FK Valmiera
- Thống kê lịch sử đối đầu Jelgava vs FK Valmiera: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jelgava vs FK Valmiera: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jelgava vs FK Valmiera: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jelgava (sân nhà) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Jelgava (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jelgava thắng
Bại: là số trận Jelgava thua
Thắng: là số trận Jelgava thắng
Bại: là số trận Jelgava thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jelgava và FK Valmiera trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 23 | 19 | 2 | 2 | 72 | 16 | 56 | 59 | H T T T T T |
2 | Riga FC | 24 | 17 | 4 | 3 | 57 | 16 | 41 | 55 | T T H T T T |
3 | FK Valmiera | 24 | 14 | 6 | 4 | 46 | 19 | 27 | 48 | T B H T H H |
4 | BFC Daugavpils | 23 | 10 | 4 | 9 | 29 | 32 | -3 | 34 | H T B T B B |
5 | FK Auda Riga | 24 | 9 | 4 | 11 | 34 | 25 | 9 | 31 | B B B B T T |
6 | Grobina | 24 | 7 | 5 | 12 | 26 | 45 | -19 | 26 | B T T T H B |
7 | Metta/LU Riga | 24 | 7 | 5 | 12 | 23 | 44 | -21 | 26 | B T B T H T |
8 | Tukums-2000 | 24 | 6 | 5 | 13 | 23 | 46 | -23 | 23 | T H B B H B |
9 | Jelgava | 24 | 4 | 4 | 16 | 16 | 56 | -40 | 16 | B H T B B B |
10 | FK Liepaja | 24 | 3 | 7 | 14 | 16 | 43 | -27 | 16 | B B B B B H |
Cập nhật: