Đối đầu Riga FC vs FK Valmiera, 23h00 ngày 19/9
Kết quả Riga FC vs FK Valmiera
Đối đầu Riga FC vs FK Valmiera
Phong độ Riga FC gần đây
Phong độ FK Valmiera gần đây
VĐQG Latvia 2024: Riga FC vs FK Valmiera
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/9/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Riga FC vs FK Valmiera trước đây
-
02/07/2024FK Valmiera2 - 2Riga FC0 - 1D
-
11/05/2024Riga FC1 - 1FK Valmiera0 - 0D
-
31/03/2024FK Valmiera2 - 1Riga FC0 - 1L
-
11/11/2023FK Valmiera1 - 1Riga FC0 - 0D
-
27/08/2023Riga FC3 - 0FK Valmiera1 - 0W
-
09/06/2023FK Valmiera1 - 0Riga FC0 - 0L
-
30/04/2023Riga FC3 - 0FK Valmiera2 - 0W
-
11/09/2022FK Valmiera3 - 1Riga FC1 - 0L
-
27/06/2022Riga FC0 - 2FK Valmiera0 - 1L
-
11/07/2022Riga FC0 - 2FK Valmiera0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Riga FC vs FK Valmiera
- Thống kê lịch sử đối đầu Riga FC vs FK Valmiera: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Riga FC vs FK Valmiera: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 9 | 2 | 3 | 4 |
Cúp Quốc Gia Latvia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Riga FC vs FK Valmiera: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Riga FC (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Riga FC (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Riga FC thắng
Bại: là số trận Riga FC thua
Thắng: là số trận Riga FC thắng
Bại: là số trận Riga FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Riga FC và FK Valmiera trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 28 | 23 | 3 | 2 | 86 | 19 | 67 | 72 | T T T H T T |
2 | Riga FC | 29 | 20 | 6 | 3 | 74 | 21 | 53 | 66 | T T T H T H |
3 | FK Valmiera | 29 | 17 | 6 | 6 | 61 | 25 | 36 | 57 | H T T B T B |
4 | FK Auda Riga | 27 | 11 | 5 | 11 | 41 | 27 | 14 | 38 | B T T T T H |
5 | BFC Daugavpils | 29 | 11 | 5 | 13 | 35 | 43 | -8 | 38 | B B B H T B |
6 | Grobina | 29 | 8 | 5 | 16 | 30 | 61 | -31 | 29 | B T B B B B |
7 | FK Liepaja | 29 | 7 | 7 | 15 | 26 | 46 | -20 | 28 | H B T T T T |
8 | Tukums-2000 | 28 | 7 | 6 | 15 | 30 | 59 | -29 | 27 | H B B T B H |
9 | Metta/LU Riga | 29 | 7 | 5 | 17 | 27 | 63 | -36 | 26 | T B B B B B |
10 | Jelgava | 29 | 5 | 6 | 18 | 22 | 68 | -46 | 21 | B B B T H H |
Cập nhật: