Đối đầu FK Valmiera vs Riga FC, 22h00 ngày 02/7
Kết quả FK Valmiera vs Riga FC
Nhận định Valmieras vs Riga, 22h00 ngày 2/7
Đối đầu FK Valmiera vs Riga FC
Phong độ FK Valmiera gần đây
Phong độ Riga FC gần đây
VĐQG Latvia 2024: FK Valmiera vs Riga FC
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/7/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Valmiera vs Riga FC trước đây
-
11/05/2024Riga FC1 - 1FK Valmiera0 - 0D
-
31/03/2024FK Valmiera2 - 1Riga FC0 - 1W
-
11/11/2023FK Valmiera1 - 1Riga FC0 - 0D
-
27/08/2023Riga FC3 - 0FK Valmiera1 - 0L
-
09/06/2023FK Valmiera1 - 0Riga FC0 - 0W
-
30/04/2023Riga FC3 - 0FK Valmiera2 - 0L
-
11/09/2022FK Valmiera3 - 1Riga FC1 - 0W
-
27/06/2022Riga FC0 - 2FK Valmiera0 - 1W
-
01/05/2022FK Valmiera3 - 0Riga FC3 - 0W
-
11/07/2022Riga FC0 - 2FK Valmiera0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FK Valmiera vs Riga FC
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Valmiera vs Riga FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Valmiera vs Riga FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 9 | 5 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Latvia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Valmiera vs Riga FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Valmiera (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
FK Valmiera (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Valmiera thắng
Bại: là số trận FK Valmiera thua
Thắng: là số trận FK Valmiera thắng
Bại: là số trận FK Valmiera thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Valmiera và Riga FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 20 | 16 | 2 | 2 | 58 | 14 | 44 | 50 | T T T H T T |
2 | Riga FC | 20 | 14 | 3 | 3 | 45 | 13 | 32 | 45 | T T T H T T |
3 | FK Valmiera | 20 | 13 | 3 | 4 | 43 | 17 | 26 | 42 | T T T T T B |
4 | BFC Daugavpils | 20 | 9 | 4 | 7 | 25 | 27 | -2 | 31 | B B B H T B |
5 | FK Auda Riga | 20 | 7 | 4 | 9 | 29 | 22 | 7 | 25 | B T T T B B |
6 | Tukums-2000 | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 38 | -18 | 22 | B B B B T H |
7 | Grobina | 20 | 5 | 4 | 11 | 22 | 42 | -20 | 19 | H B B T B T |
8 | Metta/LU Riga | 20 | 5 | 4 | 11 | 18 | 40 | -22 | 19 | H B B B B T |
9 | FK Liepaja | 20 | 3 | 6 | 11 | 15 | 35 | -20 | 15 | B T H H B B |
10 | Jelgava | 20 | 3 | 4 | 13 | 13 | 40 | -27 | 13 | T B H B B H |
Cập nhật: