Đối đầu FK Valmiera vs Tukums-2000, 22h00 ngày 14/6
Kết quả FK Valmiera vs Tukums-2000
Nhận định Valmieras FK vs Tukums-2000, 22h00 ngày 14/6
Đối đầu FK Valmiera vs Tukums-2000
Phong độ FK Valmiera gần đây
Phong độ Tukums-2000 gần đây
VĐQG Latvia 2024: FK Valmiera vs Tukums-2000
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/6/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Valmiera vs Tukums-2000 trước đây
-
27/04/2024Tukums-20001 - 2FK Valmiera0 - 1W
-
01/10/2023Tukums-20003 - 2FK Valmiera1 - 1L
-
07/07/2023FK Valmiera6 - 0Tukums-20003 - 0W
-
17/05/2023Tukums-20000 - 0FK Valmiera0 - 0D
-
06/04/2023FK Valmiera4 - 3Tukums-20001 - 2W
-
23/10/2022Tukums-20001 - 1FK Valmiera1 - 0D
-
06/08/2022FK Valmiera6 - 1Tukums-20004 - 0W
-
24/05/2022Tukums-20000 - 3FK Valmiera0 - 1W
-
15/04/2022FK Valmiera3 - 0Tukums-20001 - 0W
-
21/08/2023FK Valmiera0 - 1Tukums-20000 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FK Valmiera vs Tukums-2000
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Valmiera vs Tukums-2000: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Valmiera vs Tukums-2000: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 9 | 6 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Latvia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Valmiera vs Tukums-2000: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Valmiera (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
FK Valmiera (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Valmiera thắng
Bại: là số trận FK Valmiera thua
Thắng: là số trận FK Valmiera thắng
Bại: là số trận FK Valmiera thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Valmiera và Tukums-2000 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 17 | 14 | 1 | 2 | 49 | 10 | 39 | 43 | T T T T T T |
2 | Riga FC | 17 | 12 | 2 | 3 | 36 | 11 | 25 | 38 | H H T T T T |
3 | FK Valmiera | 17 | 11 | 3 | 3 | 33 | 12 | 21 | 36 | H T T T T T |
4 | BFC Daugavpils | 17 | 8 | 3 | 6 | 21 | 23 | -2 | 27 | T T B B B B |
5 | FK Auda Riga | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 18 | 6 | 22 | H B H B T T |
6 | Tukums-2000 | 17 | 5 | 3 | 9 | 17 | 31 | -14 | 18 | B B H B B B |
7 | Metta/LU Riga | 17 | 4 | 4 | 9 | 13 | 32 | -19 | 16 | T B H H B B |
8 | FK Liepaja | 17 | 3 | 5 | 9 | 12 | 27 | -15 | 14 | B H H B T H |
9 | Grobina | 17 | 3 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 13 | H T B H B B |
10 | Jelgava | 17 | 3 | 3 | 11 | 11 | 33 | -22 | 12 | B B B T B H |
Cập nhật: