Đối đầu FK Valmiera vs Tukums-2000, 18h00 ngày 09/11
Kết quả FK Valmiera vs Tukums-2000
Đối đầu FK Valmiera vs Tukums-2000
Phong độ FK Valmiera gần đây
Phong độ Tukums-2000 gần đây
VĐQG Latvia 2024: FK Valmiera vs Tukums-2000
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Valmiera vs Tukums-2000 trước đây
-
24/08/2024Tukums-20003 - 2FK Valmiera2 - 0L
-
14/06/2024FK Valmiera6 - 1Tukums-20006 - 0W
-
27/04/2024Tukums-20001 - 2FK Valmiera0 - 1W
-
01/10/2023Tukums-20003 - 2FK Valmiera1 - 1L
-
07/07/2023FK Valmiera6 - 0Tukums-20003 - 0W
-
17/05/2023Tukums-20000 - 0FK Valmiera0 - 0D
-
06/04/2023FK Valmiera4 - 3Tukums-20001 - 2W
-
23/10/2022Tukums-20001 - 1FK Valmiera1 - 0D
-
14/07/2024Tukums-20002 - 3FK Valmiera0 - 2W
-
21/08/2023FK Valmiera0 - 1Tukums-20000 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FK Valmiera vs Tukums-2000
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Valmiera vs Tukums-2000: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Valmiera vs Tukums-2000: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 8 | 4 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Latvia | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Valmiera vs Tukums-2000: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Valmiera (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
FK Valmiera (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Valmiera thắng
Bại: là số trận FK Valmiera thua
Thắng: là số trận FK Valmiera thắng
Bại: là số trận FK Valmiera thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Valmiera và Tukums-2000 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 35 | 29 | 3 | 3 | 102 | 23 | 79 | 90 | T T B T T T |
2 | Riga FC | 35 | 26 | 6 | 3 | 97 | 22 | 75 | 84 | T T T T T T |
3 | FK Valmiera | 35 | 19 | 7 | 9 | 73 | 36 | 37 | 64 | B B T B T H |
4 | FK Auda Riga | 35 | 17 | 6 | 12 | 58 | 34 | 24 | 57 | H B T T T T |
5 | BFC Daugavpils | 35 | 11 | 8 | 16 | 40 | 57 | -17 | 41 | H H B B B H |
6 | FK Liepaja | 35 | 10 | 8 | 17 | 34 | 53 | -19 | 38 | B B T T T H |
7 | Metta/LU Riga | 35 | 10 | 6 | 19 | 34 | 71 | -37 | 36 | T H T T B B |
8 | Tukums-2000 | 35 | 8 | 8 | 19 | 35 | 79 | -44 | 32 | T H B B B B |
9 | Grobina | 35 | 8 | 5 | 22 | 34 | 76 | -42 | 29 | B B B B B B |
10 | Jelgava | 35 | 5 | 7 | 23 | 26 | 82 | -56 | 22 | B B B B B H |
Cập nhật: