Đối đầu FK Ventspils vs Riga FC II, 22h59 ngày 15/6
Kết quả FK Ventspils vs Riga FC II
Đối đầu FK Ventspils vs Riga FC II
Phong độ FK Ventspils gần đây
Phong độ Riga FC II gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: FK Ventspils vs Riga FC II
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/6/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Ventspils vs Riga FC II trước đây
-
20/08/2023FK Ventspils0 - 0Riga FC II0 - 0D
-
22/04/2023Riga FC II4 - 0FK Ventspils1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Ventspils vs Riga FC II
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ventspils vs Riga FC II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ventspils vs Riga FC II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ventspils vs Riga FC II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Ventspils (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
FK Ventspils (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Ventspils thắng
Bại: là số trận FK Ventspils thua
Thắng: là số trận FK Ventspils thắng
Bại: là số trận FK Ventspils thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Ventspils và Riga FC II trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 8 | 7 | 1 | 0 | 30 | 3 | 27 | 22 | T T T T T T |
2 | Super Nova | 7 | 6 | 1 | 0 | 15 | 1 | 14 | 19 | T H T T T T |
3 | JDFS Alberts | 9 | 6 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 19 | B H T T T B |
4 | Valmieras FK II | 8 | 5 | 1 | 2 | 18 | 11 | 7 | 16 | T B T T T B |
5 | Saldus SS/Leevon | 8 | 5 | 0 | 3 | 12 | 7 | 5 | 15 | T T B B T B |
6 | Riga FC II | 8 | 3 | 3 | 2 | 17 | 7 | 10 | 12 | T H H T B T |
7 | Marupe | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 10 | B B T T B T |
8 | FK Ventspils | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 9 | B H T B T B |
9 | Ogre United | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 8 | B B B T B T |
10 | Skanstes SK | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 10 | -2 | 7 | H H T B B B |
11 | Tukums-2000 II | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 17 | -11 | 7 | T T B B B B |
12 | Olaine | 8 | 1 | 2 | 5 | 10 | 16 | -6 | 5 | B H B T H B |
13 | FK Smiltene BJSS | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 21 | -14 | 4 | B B B B H T |
14 | Rezekne/BJSS | 8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 28 | -24 | 4 | B T B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: