Đối đầu Rigas Futbola skola II vs FK Ventspils, 22h00 ngày 28/7
Kết quả Rigas Futbola skola II vs FK Ventspils
Đối đầu Rigas Futbola skola II vs FK Ventspils
Phong độ Rigas Futbola skola II gần đây
Phong độ FK Ventspils gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: Rigas Futbola skola II vs FK Ventspils
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/7/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rigas Futbola skola II vs FK Ventspils trước đây
-
08/10/2023FK Ventspils1 - 0Rigas Futbola skola II1 - 0L
-
03/06/2023Rigas Futbola skola II2 - 0FK Ventspils1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Rigas Futbola skola II vs FK Ventspils
- Thống kê lịch sử đối đầu Rigas Futbola skola II vs FK Ventspils: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rigas Futbola skola II vs FK Ventspils: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rigas Futbola skola II vs FK Ventspils: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rigas Futbola skola II (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Rigas Futbola skola II (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rigas Futbola skola II thắng
Bại: là số trận Rigas Futbola skola II thua
Thắng: là số trận Rigas Futbola skola II thắng
Bại: là số trận Rigas Futbola skola II thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rigas Futbola skola II và FK Ventspils trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 12 | 10 | 1 | 1 | 42 | 5 | 37 | 31 | T T T T B T |
2 | Super Nova | 13 | 9 | 2 | 2 | 31 | 8 | 23 | 29 | B T B T T H |
3 | JDFS Alberts | 12 | 9 | 1 | 2 | 23 | 11 | 12 | 28 | T T B T T T |
4 | Riga FC II | 12 | 6 | 4 | 2 | 29 | 11 | 18 | 22 | B T H T T T |
5 | Saldus SS/Leevon | 12 | 7 | 0 | 5 | 19 | 11 | 8 | 21 | T B T B T B |
6 | Valmieras FK II | 12 | 6 | 1 | 5 | 23 | 18 | 5 | 19 | T B T B B B |
7 | Skanstes SK | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 13 | 5 | 19 | B B T T T T |
8 | Marupe | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 23 | -10 | 17 | B T T H T B |
9 | Ogre United | 13 | 3 | 5 | 5 | 18 | 22 | -4 | 14 | T H H B T H |
10 | FK Ventspils | 12 | 3 | 4 | 5 | 12 | 17 | -5 | 13 | T B H B B T |
11 | FK Smiltene BJSS | 12 | 2 | 2 | 8 | 13 | 31 | -18 | 8 | H T B H T B |
12 | Rezekne/BJSS | 13 | 2 | 2 | 9 | 9 | 42 | -33 | 8 | B B H B B T |
13 | Tukums-2000 II | 13 | 2 | 1 | 10 | 9 | 34 | -25 | 7 | B B B B B B |
14 | Olaine | 12 | 1 | 3 | 8 | 17 | 30 | -13 | 6 | H B H B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: