Đối đầu FK Ventspils vs Tukums-2000 II, 22h00 ngày 02/8
Kết quả FK Ventspils vs Tukums-2000 II
Đối đầu FK Ventspils vs Tukums-2000 II
Phong độ FK Ventspils gần đây
Phong độ Tukums-2000 II gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: FK Ventspils vs Tukums-2000 II
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/8/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Ventspils vs Tukums-2000 II trước đây
-
06/04/2024Tukums-2000 II1 - 1FK Ventspils0 - 1D
-
30/09/2023Tukums-2000 II1 - 1FK Ventspils1 - 0D
-
28/05/2023FK Ventspils1 - 0Tukums-2000 II1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Ventspils vs Tukums-2000 II
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ventspils vs Tukums-2000 II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ventspils vs Tukums-2000 II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ventspils vs Tukums-2000 II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Ventspils (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FK Ventspils (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Ventspils thắng
Bại: là số trận FK Ventspils thua
Thắng: là số trận FK Ventspils thắng
Bại: là số trận FK Ventspils thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Ventspils và Tukums-2000 II trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 13 | 11 | 1 | 1 | 47 | 7 | 40 | 34 | T T T B T T |
2 | JDFS Alberts | 13 | 10 | 1 | 2 | 25 | 11 | 14 | 31 | T B T T T T |
3 | Super Nova | 13 | 9 | 2 | 2 | 31 | 8 | 23 | 29 | B T B T T H |
4 | Saldus SS/Leevon | 13 | 8 | 0 | 5 | 21 | 12 | 9 | 24 | B T B T B T |
5 | Riga FC II | 13 | 6 | 5 | 2 | 29 | 11 | 18 | 23 | T H T T T H |
6 | Skanstes SK | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 13 | 8 | 22 | B T T T T T |
7 | Valmieras FK II | 13 | 6 | 1 | 6 | 24 | 20 | 4 | 19 | B T B B B B |
8 | Marupe | 13 | 5 | 3 | 5 | 13 | 23 | -10 | 18 | T T H T B H |
9 | Ogre United | 13 | 3 | 5 | 5 | 18 | 22 | -4 | 14 | T H H B T H |
10 | FK Ventspils | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 22 | -8 | 13 | B H B B T B |
11 | FK Smiltene BJSS | 13 | 2 | 2 | 9 | 13 | 34 | -21 | 8 | T B H T B B |
12 | Rezekne/BJSS | 13 | 2 | 2 | 9 | 9 | 42 | -33 | 8 | B B H B B T |
13 | Tukums-2000 II | 13 | 2 | 1 | 10 | 9 | 34 | -25 | 7 | B B B B B B |
14 | Olaine | 13 | 1 | 3 | 9 | 17 | 32 | -15 | 6 | B H B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: