Đối đầu FK Liepaja vs Grobina, 00h00 ngày 17/3
Kết quả FK Liepaja vs Grobina
Đối đầu FK Liepaja vs Grobina
Phong độ FK Liepaja gần đây
Phong độ Grobina gần đây
VĐQG Latvia 2025: FK Liepaja vs Grobina
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/3/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Liepaja vs Grobina trước đây
-
26/10/2024Grobina1 - 3FK Liepaja1 - 1W
-
03/08/2024FK Liepaja0 - 1Grobina0 - 1L
-
29/05/2024FK Liepaja3 - 0Grobina1 - 0W
-
18/04/2024Grobina3 - 2FK Liepaja1 - 1L
-
10/07/2022Grobina2 - 1FK Liepaja0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FK Liepaja vs Grobina
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Liepaja vs Grobina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Liepaja vs Grobina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 4 | 2 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Latvia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Liepaja vs Grobina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Liepaja (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
FK Liepaja (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Liepaja thắng
Bại: là số trận FK Liepaja thua
Thắng: là số trận FK Liepaja thắng
Bại: là số trận FK Liepaja thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Liepaja và Grobina trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 9 | T T T |
2 | Riga FC | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 | T H H |
3 | FK Liepaja | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 | 4 | T H |
4 | Grobina | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
5 | FK Auda Riga | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | B H T |
6 | Super Nova | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T B |
7 | BFC Daugavpils | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 3 | T B B |
8 | Metta/LU Riga | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 10 | -7 | 3 | B B T |
9 | Jelgava | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | H B H |
10 | Tukums-2000 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 1 | B H B |
Cập nhật: