Đối đầu Grobina vs Jelgava, 22h00 ngày 23/8
Kết quả Grobina vs Jelgava
Nhận định Grobinas SC/LFS vs Jelgava, 22h00 ngày 23/8
Đối đầu Grobina vs Jelgava
Phong độ Grobina gần đây
Phong độ Jelgava gần đây
VĐQG Latvia 2024: Grobina vs Jelgava
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/8/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Grobina vs Jelgava trước đây
-
16/06/2024Grobina4 - 2Jelgava1 - 1W
-
28/04/2024Jelgava2 - 1Grobina1 - 1L
-
04/09/2022Grobina0 - 0Jelgava0 - 0D
-
01/05/2022Jelgava4 - 0Grobina2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Grobina vs Jelgava
- Thống kê lịch sử đối đầu Grobina vs Jelgava: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grobina vs Jelgava: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng nhất Latvia | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grobina vs Jelgava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grobina (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Grobina (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grobina thắng
Bại: là số trận Grobina thua
Thắng: là số trận Grobina thắng
Bại: là số trận Grobina thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grobina và Jelgava trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 25 | 21 | 2 | 2 | 80 | 17 | 63 | 65 | T T T T T T |
2 | Riga FC | 26 | 19 | 4 | 3 | 66 | 18 | 48 | 61 | H T T T T T |
3 | FK Valmiera | 26 | 16 | 6 | 4 | 54 | 20 | 34 | 54 | H T H H T T |
4 | FK Auda Riga | 25 | 10 | 4 | 11 | 35 | 25 | 10 | 34 | B B B T T T |
5 | BFC Daugavpils | 25 | 10 | 4 | 11 | 30 | 37 | -7 | 34 | B T B B B B |
6 | Grobina | 26 | 8 | 5 | 13 | 27 | 48 | -21 | 29 | T T H B T B |
7 | Metta/LU Riga | 26 | 7 | 5 | 14 | 26 | 53 | -27 | 26 | B T H T B B |
8 | Tukums-2000 | 25 | 6 | 5 | 14 | 23 | 51 | -28 | 23 | H B B H B B |
9 | FK Liepaja | 26 | 4 | 7 | 15 | 19 | 44 | -25 | 19 | B B B H B T |
10 | Jelgava | 26 | 4 | 4 | 18 | 16 | 63 | -47 | 16 | T B B B B B |
Cập nhật: