Đối đầu Jelgava vs Grobina, 18h00 ngày 09/11
Kết quả Jelgava vs Grobina
Đối đầu Jelgava vs Grobina
Phong độ Jelgava gần đây
Phong độ Grobina gần đây
VĐQG Latvia 2024: Jelgava vs Grobina
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jelgava vs Grobina trước đây
-
23/08/2024Grobina2 - 3Jelgava1 - 1W
-
16/06/2024Grobina4 - 2Jelgava1 - 1L
-
28/04/2024Jelgava2 - 1Grobina1 - 1W
-
04/09/2022Grobina0 - 0Jelgava0 - 0D
-
01/05/2022Jelgava4 - 0Grobina2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Jelgava vs Grobina
- Thống kê lịch sử đối đầu Jelgava vs Grobina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jelgava vs Grobina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 3 | 2 | 0 | 1 |
Hạng nhất Latvia | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jelgava vs Grobina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jelgava (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Jelgava (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jelgava thắng
Bại: là số trận Jelgava thua
Thắng: là số trận Jelgava thắng
Bại: là số trận Jelgava thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jelgava và Grobina trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 35 | 29 | 3 | 3 | 102 | 23 | 79 | 90 | T T B T T T |
2 | Riga FC | 35 | 26 | 6 | 3 | 97 | 22 | 75 | 84 | T T T T T T |
3 | FK Valmiera | 35 | 19 | 7 | 9 | 73 | 36 | 37 | 64 | B B T B T H |
4 | FK Auda Riga | 35 | 17 | 6 | 12 | 58 | 34 | 24 | 57 | H B T T T T |
5 | BFC Daugavpils | 35 | 11 | 8 | 16 | 40 | 57 | -17 | 41 | H H B B B H |
6 | FK Liepaja | 35 | 10 | 8 | 17 | 34 | 53 | -19 | 38 | B B T T T H |
7 | Metta/LU Riga | 35 | 10 | 6 | 19 | 34 | 71 | -37 | 36 | T H T T B B |
8 | Tukums-2000 | 35 | 8 | 8 | 19 | 35 | 79 | -44 | 32 | T H B B B B |
9 | Grobina | 35 | 8 | 5 | 22 | 34 | 76 | -42 | 29 | B B B B B B |
10 | Jelgava | 35 | 5 | 7 | 23 | 26 | 82 | -56 | 22 | B B B B B H |
Cập nhật: