Đối đầu Olaine vs Grobina, 21h00 ngày 21/10
Kết quả Olaine vs Grobina
Đối đầu Olaine vs Grobina
Phong độ Olaine gần đây
Phong độ Grobina gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: Olaine vs Grobina
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/10/2023 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Olaine vs Grobina trước đây
-
02/07/2023Grobina3 - 1Olaine1 - 0L
-
29/10/2022Grobina6 - 0Olaine2 - 0L
-
16/07/2022Olaine3 - 1Grobina0 - 0W
-
21/10/2017Olaine5 - 0Grobina2 - 0W
-
22/07/2017Grobina4 - 1Olaine1 - 0L
-
22/06/2023Grobina2 - 3Olaine2 - 0W
-
12/06/2022Olaine2 - 8Grobina1 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Olaine vs Grobina
- Thống kê lịch sử đối đầu Olaine vs Grobina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olaine vs Grobina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 5 | 2 | 0 | 3 |
Cúp QG Latvia | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olaine vs Grobina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olaine (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Olaine (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Olaine thắng
Bại: là số trận Olaine thua
Thắng: là số trận Olaine thắng
Bại: là số trận Olaine thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Olaine và Grobina trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Grobina | 22 | 18 | 2 | 2 | 62 | 15 | 47 | 56 | H T T T H T |
2 | Riga FC II | 22 | 17 | 3 | 2 | 70 | 13 | 57 | 54 | H T T T B T |
3 | Skanstes SK | 22 | 16 | 3 | 3 | 53 | 20 | 33 | 51 | T T T T T B |
4 | JDFS Alberts | 21 | 10 | 6 | 5 | 46 | 28 | 18 | 36 | B B H B H T |
5 | Saldus SS/Leevon | 22 | 10 | 3 | 9 | 34 | 25 | 9 | 33 | T T B T H B |
6 | Beitar | 22 | 10 | 3 | 9 | 39 | 58 | -19 | 33 | T T B B T T |
7 | Rigas Futbola skola II | 22 | 10 | 2 | 10 | 47 | 30 | 17 | 32 | B T B B H B |
8 | Tukums-2000 II | 21 | 8 | 2 | 11 | 30 | 43 | -13 | 26 | B T T B H T |
9 | FK Ventspils | 22 | 6 | 6 | 10 | 15 | 25 | -10 | 24 | H B T H H T |
10 | Valmieras FK II | 22 | 6 | 5 | 11 | 25 | 35 | -10 | 23 | B B B H H B |
11 | FK Smiltene BJSS | 22 | 6 | 3 | 13 | 24 | 51 | -27 | 21 | H B B H B T |
12 | Olaine | 22 | 5 | 5 | 12 | 29 | 50 | -21 | 20 | B B B T H B |
13 | FK Dinamo Riga | 22 | 5 | 3 | 14 | 27 | 54 | -27 | 18 | T B T H H B |
14 | Rezekne/BJSS | 22 | 1 | 4 | 17 | 13 | 67 | -54 | 7 | B B H B H B |
Upgrade Team
Degrade Team
Cập nhật: