Đối đầu JDFS Alberts vs Marupe, 22h59 ngày 09/8
Kết quả JDFS Alberts vs Marupe
Đối đầu JDFS Alberts vs Marupe
Phong độ JDFS Alberts gần đây
Phong độ Marupe gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: JDFS Alberts vs Marupe
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/8/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JDFS Alberts vs Marupe trước đây
-
14/04/2024Marupe0 - 1JDFS Alberts0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu JDFS Alberts vs Marupe
- Thống kê lịch sử đối đầu JDFS Alberts vs Marupe: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JDFS Alberts vs Marupe: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JDFS Alberts vs Marupe: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JDFS Alberts (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
JDFS Alberts (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JDFS Alberts thắng
Bại: là số trận JDFS Alberts thua
Thắng: là số trận JDFS Alberts thắng
Bại: là số trận JDFS Alberts thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JDFS Alberts và Marupe trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 14 | 12 | 1 | 1 | 49 | 7 | 42 | 37 | T T B T T T |
2 | JDFS Alberts | 14 | 11 | 1 | 2 | 27 | 12 | 15 | 34 | B T T T T T |
3 | Super Nova | 13 | 9 | 2 | 2 | 31 | 8 | 23 | 29 | B T B T T H |
4 | Riga FC II | 14 | 6 | 6 | 2 | 31 | 13 | 18 | 24 | H T T T H H |
5 | Saldus SS/Leevon | 14 | 8 | 0 | 6 | 22 | 15 | 7 | 24 | T B T B T B |
6 | Skanstes SK | 14 | 6 | 5 | 3 | 21 | 13 | 8 | 23 | T T T T T H |
7 | Valmieras FK II | 14 | 6 | 1 | 7 | 24 | 22 | 2 | 19 | T B B B B B |
8 | Marupe | 14 | 5 | 4 | 5 | 13 | 23 | -10 | 19 | T H T B H H |
9 | Ogre United | 14 | 3 | 6 | 5 | 20 | 24 | -4 | 15 | H H B T H H |
10 | FK Ventspils | 14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 23 | -9 | 13 | H B B T B B |
11 | Tukums-2000 II | 14 | 3 | 1 | 10 | 10 | 34 | -24 | 10 | B B B B B T |
12 | Olaine | 14 | 2 | 3 | 9 | 20 | 33 | -13 | 9 | H B B B B T |
13 | FK Smiltene BJSS | 14 | 2 | 2 | 10 | 14 | 36 | -22 | 8 | B H T B B B |
14 | Rezekne/BJSS | 13 | 2 | 2 | 9 | 9 | 42 | -33 | 8 | B B H B B T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: