Đối đầu JDFS Alberts vs Olaine, 17h00 ngày 28/7
Kết quả JDFS Alberts vs Olaine
Đối đầu JDFS Alberts vs Olaine
Phong độ JDFS Alberts gần đây
Phong độ Olaine gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: JDFS Alberts vs Olaine
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/7/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JDFS Alberts vs Olaine trước đây
-
13/07/2024JDFS Alberts1 - 2Olaine1 - 1L
-
02/07/2016Olaine3 - 0JDFS Alberts2 - 0L
-
12/11/2023JDFS Alberts6 - 2Olaine4 - 0W
-
30/07/2023Olaine1 - 3JDFS Alberts0 - 2W
-
06/08/2022Olaine2 - 3JDFS Alberts1 - 2W
-
10/04/2022JDFS Alberts1 - 0Olaine1 - 0W
-
05/08/2017JDFS Alberts1 - 5Olaine1 - 2L
-
17/04/2017Olaine3 - 0JDFS Alberts0 - 0L
-
04/09/2016JDFS Alberts2 - 4Olaine1 - 2L
-
04/05/2016Olaine3 - 0JDFS Alberts2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu JDFS Alberts vs Olaine
- Thống kê lịch sử đối đầu JDFS Alberts vs Olaine: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JDFS Alberts vs Olaine: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Latvia | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng nhất Latvia | 8 | 4 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JDFS Alberts vs Olaine: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JDFS Alberts (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
JDFS Alberts (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JDFS Alberts thắng
Bại: là số trận JDFS Alberts thua
Thắng: là số trận JDFS Alberts thắng
Bại: là số trận JDFS Alberts thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JDFS Alberts và Olaine trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 12 | 10 | 1 | 1 | 42 | 5 | 37 | 31 | T T T T B T |
2 | Super Nova | 12 | 9 | 1 | 2 | 30 | 7 | 23 | 28 | T B T B T T |
3 | JDFS Alberts | 12 | 9 | 1 | 2 | 23 | 11 | 12 | 28 | T T B T T T |
4 | Riga FC II | 12 | 6 | 4 | 2 | 29 | 11 | 18 | 22 | B T H T T T |
5 | Saldus SS/Leevon | 12 | 7 | 0 | 5 | 19 | 11 | 8 | 21 | T B T B T B |
6 | Valmieras FK II | 12 | 6 | 1 | 5 | 23 | 18 | 5 | 19 | T B T B B B |
7 | Skanstes SK | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 13 | 5 | 19 | B B T T T T |
8 | Marupe | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 23 | -10 | 17 | B T T H T B |
9 | Ogre United | 12 | 3 | 4 | 5 | 17 | 21 | -4 | 13 | B T H H B T |
10 | FK Ventspils | 12 | 3 | 4 | 5 | 12 | 17 | -5 | 13 | T B H B B T |
11 | FK Smiltene BJSS | 12 | 2 | 2 | 8 | 13 | 31 | -18 | 8 | H T B H T B |
12 | Rezekne/BJSS | 13 | 2 | 2 | 9 | 9 | 42 | -33 | 8 | B B H B B T |
13 | Tukums-2000 II | 13 | 2 | 1 | 10 | 9 | 34 | -25 | 7 | B B B B B B |
14 | Olaine | 12 | 1 | 3 | 8 | 17 | 30 | -13 | 6 | H B H B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: