Đối đầu Olaine vs JDFS Alberts, 18h00 ngày 10/11
Kết quả Olaine vs JDFS Alberts
Đối đầu Olaine vs JDFS Alberts
Phong độ Olaine gần đây
Phong độ JDFS Alberts gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: Olaine vs JDFS Alberts
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Olaine vs JDFS Alberts trước đây
-
28/07/2024JDFS Alberts2 - 0Olaine1 - 0L
-
12/11/2023JDFS Alberts6 - 2Olaine4 - 0L
-
30/07/2023Olaine1 - 3JDFS Alberts0 - 2L
-
06/08/2022Olaine2 - 3JDFS Alberts1 - 2L
-
10/04/2022JDFS Alberts1 - 0Olaine1 - 0L
-
05/08/2017JDFS Alberts1 - 5Olaine1 - 2W
-
17/04/2017Olaine3 - 0JDFS Alberts0 - 0W
-
04/09/2016JDFS Alberts2 - 4Olaine1 - 2W
-
13/07/2024JDFS Alberts1 - 2Olaine1 - 1W
-
02/07/2016Olaine3 - 0JDFS Alberts2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Olaine vs JDFS Alberts
- Thống kê lịch sử đối đầu Olaine vs JDFS Alberts: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olaine vs JDFS Alberts: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 8 | 3 | 0 | 5 |
Cúp Quốc Gia Latvia | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olaine vs JDFS Alberts: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olaine (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Olaine (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Olaine thắng
Bại: là số trận Olaine thua
Thắng: là số trận Olaine thắng
Bại: là số trận Olaine thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Olaine và JDFS Alberts trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 25 | 20 | 2 | 3 | 71 | 18 | 53 | 62 | H T B T T T |
2 | Super Nova | 25 | 20 | 2 | 3 | 62 | 11 | 51 | 62 | T B T T T T |
3 | JDFS Alberts | 25 | 19 | 1 | 5 | 51 | 18 | 33 | 58 | T T T T T B |
4 | Riga FC II | 25 | 12 | 9 | 4 | 57 | 25 | 32 | 45 | H T H H T T |
5 | Skanstes SK | 25 | 12 | 5 | 8 | 39 | 25 | 14 | 41 | T B T T T B |
6 | Valmieras FK II | 25 | 10 | 3 | 12 | 41 | 39 | 2 | 33 | B T B H B T |
7 | Marupe | 25 | 9 | 6 | 10 | 24 | 42 | -18 | 33 | T B H H B B |
8 | Saldus SS/Leevon | 25 | 9 | 3 | 13 | 36 | 38 | -2 | 30 | B B T B H B |
9 | Ogre United | 25 | 7 | 8 | 10 | 37 | 41 | -4 | 29 | T B H T T T |
10 | FK Ventspils | 25 | 8 | 5 | 12 | 32 | 37 | -5 | 29 | T H B B B T |
11 | Olaine | 25 | 7 | 6 | 12 | 42 | 48 | -6 | 27 | H H T B B T |
12 | Tukums-2000 II | 25 | 5 | 3 | 17 | 24 | 67 | -43 | 18 | B B H B H B |
13 | FK Smiltene BJSS | 25 | 3 | 5 | 17 | 21 | 62 | -41 | 14 | B H H B B B |
14 | Rezekne/BJSS | 25 | 3 | 4 | 18 | 17 | 83 | -66 | 13 | B H B H B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: