Đối đầu JDFS Alberts vs Rigas Futbola skola II, 17h00 ngày 06/10
Kết quả JDFS Alberts vs Rigas Futbola skola II
Đối đầu JDFS Alberts vs Rigas Futbola skola II
Phong độ JDFS Alberts gần đây
Phong độ Rigas Futbola skola II gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: JDFS Alberts vs Rigas Futbola skola II
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/10/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JDFS Alberts vs Rigas Futbola skola II trước đây
-
14/06/2024Rigas Futbola skola II4 - 0JDFS Alberts2 - 0L
-
22/10/2023JDFS Alberts2 - 2Rigas Futbola skola II0 - 1D
-
02/07/2023Rigas Futbola skola II1 - 2JDFS Alberts0 - 1W
-
09/09/2022Rigas Futbola skola II0 - 1JDFS Alberts0 - 1W
-
06/05/2022JDFS Alberts1 - 1Rigas Futbola skola II1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu JDFS Alberts vs Rigas Futbola skola II
- Thống kê lịch sử đối đầu JDFS Alberts vs Rigas Futbola skola II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JDFS Alberts vs Rigas Futbola skola II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JDFS Alberts vs Rigas Futbola skola II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JDFS Alberts (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
JDFS Alberts (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JDFS Alberts thắng
Bại: là số trận JDFS Alberts thua
Thắng: là số trận JDFS Alberts thắng
Bại: là số trận JDFS Alberts thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JDFS Alberts và Rigas Futbola skola II trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 21 | 17 | 2 | 2 | 66 | 14 | 52 | 53 | T T T B H T |
2 | Super Nova | 21 | 16 | 2 | 3 | 48 | 9 | 39 | 50 | T T T T T B |
3 | JDFS Alberts | 21 | 16 | 1 | 4 | 42 | 15 | 27 | 49 | T B T B T T |
4 | Riga FC II | 21 | 10 | 7 | 4 | 48 | 23 | 25 | 37 | T T B T H T |
5 | Skanstes SK | 21 | 9 | 5 | 7 | 27 | 21 | 6 | 32 | B B B T T B |
6 | Marupe | 21 | 9 | 4 | 8 | 23 | 36 | -13 | 31 | B T T T T B |
7 | Valmieras FK II | 21 | 9 | 2 | 10 | 34 | 30 | 4 | 29 | B T H T B T |
8 | Saldus SS/Leevon | 21 | 8 | 2 | 11 | 26 | 31 | -5 | 26 | H B B B B B |
9 | FK Ventspils | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 30 | -3 | 25 | T T T B B T |
10 | Olaine | 19 | 5 | 4 | 10 | 35 | 37 | -2 | 19 | T B H T T T |
11 | Ogre United | 21 | 4 | 7 | 10 | 26 | 38 | -12 | 19 | B H B B T B |
12 | Tukums-2000 II | 20 | 5 | 1 | 14 | 18 | 50 | -32 | 16 | T B B T B B |
13 | FK Smiltene BJSS | 21 | 3 | 4 | 14 | 21 | 53 | -32 | 13 | B T B B B H |
14 | Rezekne/BJSS | 21 | 3 | 3 | 15 | 14 | 68 | -54 | 12 | B T B B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: