Đối đầu Rezekne/BJSS vs Olaine, 19h00 ngày 12/5
Kết quả Rezekne/BJSS vs Olaine
Đối đầu Rezekne/BJSS vs Olaine
Phong độ Rezekne/BJSS gần đây
Phong độ Olaine gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: Rezekne/BJSS vs Olaine
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/5/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rezekne/BJSS vs Olaine trước đây
-
30/09/2023Olaine0 - 0Rezekne/BJSS0 - 0D
-
27/05/2023Rezekne/BJSS2 - 0Olaine2 - 0W
-
15/10/2022Rezekne/BJSS3 - 4Olaine2 - 0L
-
18/06/2022Olaine1 - 1Rezekne/BJSS0 - 1D
-
24/09/2017Rezekne/BJSS0 - 2Olaine0 - 1L
-
04/06/2017Olaine1 - 1Rezekne/BJSS0 - 1D
-
29/10/2016Olaine5 - 0Rezekne/BJSS2 - 0L
-
26/06/2016Rezekne/BJSS0 - 1Olaine0 - 0L
-
27/09/2015Olaine1 - 1Rezekne/BJSS0 - 1D
-
23/05/2015Rezekne/BJSS3 - 0Olaine2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Rezekne/BJSS vs Olaine
- Thống kê lịch sử đối đầu Rezekne/BJSS vs Olaine: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rezekne/BJSS vs Olaine: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rezekne/BJSS vs Olaine: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rezekne/BJSS (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Rezekne/BJSS (sân khách) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rezekne/BJSS thắng
Bại: là số trận Rezekne/BJSS thua
Thắng: là số trận Rezekne/BJSS thắng
Bại: là số trận Rezekne/BJSS thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rezekne/BJSS và Olaine trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 5 | 4 | 1 | 0 | 18 | 3 | 15 | 13 | H T T T T |
2 | Super Nova | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 0 | 9 | 13 | T T H T T |
3 | Valmieras FK II | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 7 | 7 | 13 | H T T B T T |
4 | Saldus SS/Leevon | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 12 | T T T T B |
5 | JDFS Alberts | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 10 | T T T B H |
6 | Skanstes SK | 5 | 1 | 4 | 0 | 8 | 2 | 6 | 7 | H H H H T |
7 | Tukums-2000 II | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 7 | H B T T B |
8 | Marupe | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 | H B B B T T |
9 | Riga FC II | 5 | 1 | 3 | 1 | 8 | 3 | 5 | 6 | H B T H H |
10 | FK Ventspils | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 6 | H H B H T B |
11 | Rezekne/BJSS | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 19 | -16 | 4 | B H B T B |
12 | Ogre United | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 10 | -9 | 2 | H H B B B |
13 | Olaine | 5 | 0 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 1 | B B B H B |
14 | FK Smiltene BJSS | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 20 | -18 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: