Đối đầu Olaine vs Saldus SS/Leevon, 18h00 ngày 04/8
Kết quả Olaine vs Saldus SS/Leevon
Đối đầu Olaine vs Saldus SS/Leevon
Phong độ Olaine gần đây
Phong độ Saldus SS/Leevon gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: Olaine vs Saldus SS/Leevon
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/8/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Olaine vs Saldus SS/Leevon trước đây
-
07/04/2024Saldus SS/Leevon2 - 1Olaine1 - 1L
-
26/08/2023Saldus SS/Leevon4 - 0Olaine2 - 0L
-
29/04/2023Olaine0 - 2Saldus SS/Leevon0 - 1L
-
05/11/2022Olaine0 - 2Saldus SS/Leevon0 - 1L
-
23/07/2022Saldus SS/Leevon1 - 1Olaine1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Olaine vs Saldus SS/Leevon
- Thống kê lịch sử đối đầu Olaine vs Saldus SS/Leevon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olaine vs Saldus SS/Leevon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olaine vs Saldus SS/Leevon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olaine (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Olaine (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Olaine thắng
Bại: là số trận Olaine thua
Thắng: là số trận Olaine thắng
Bại: là số trận Olaine thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Olaine và Saldus SS/Leevon trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 13 | 11 | 1 | 1 | 47 | 7 | 40 | 34 | T T T B T T |
2 | JDFS Alberts | 13 | 10 | 1 | 2 | 25 | 11 | 14 | 31 | T B T T T T |
3 | Super Nova | 13 | 9 | 2 | 2 | 31 | 8 | 23 | 29 | B T B T T H |
4 | Saldus SS/Leevon | 13 | 8 | 0 | 5 | 21 | 12 | 9 | 24 | B T B T B T |
5 | Riga FC II | 13 | 6 | 5 | 2 | 29 | 11 | 18 | 23 | H T T T H H |
6 | Skanstes SK | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 13 | 8 | 22 | B T T T T T |
7 | Valmieras FK II | 13 | 6 | 1 | 6 | 24 | 20 | 4 | 19 | B T B B B B |
8 | Marupe | 13 | 5 | 3 | 5 | 13 | 23 | -10 | 18 | T T H T B H |
9 | Ogre United | 13 | 3 | 5 | 5 | 18 | 22 | -4 | 14 | H H B T H H |
10 | FK Ventspils | 14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 23 | -9 | 13 | H B B T B B |
11 | Tukums-2000 II | 14 | 3 | 1 | 10 | 10 | 34 | -24 | 10 | B B B B B T |
12 | FK Smiltene BJSS | 13 | 2 | 2 | 9 | 13 | 34 | -21 | 8 | T B H T B B |
13 | Rezekne/BJSS | 13 | 2 | 2 | 9 | 9 | 42 | -33 | 8 | B B H B B T |
14 | Olaine | 13 | 1 | 3 | 9 | 17 | 32 | -15 | 6 | B H B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: