Đối đầu Olaine vs Valmieras FK II, 18h00 ngày 01/9
Kết quả Olaine vs Valmieras FK II
Đối đầu Olaine vs Valmieras FK II
Phong độ Olaine gần đây
Phong độ Valmieras FK II gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: Olaine vs Valmieras FK II
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/9/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Olaine vs Valmieras FK II trước đây
-
04/05/2024Valmieras FK II3 - 2Olaine1 - 2L
-
28/10/2023Valmieras FK II1 - 1Olaine1 - 0D
-
08/07/2023Olaine1 - 4Valmieras FK II0 - 3L
-
01/10/2022Valmieras FK II4 - 1Olaine2 - 0L
-
21/05/2022Olaine0 - 9Valmieras FK II0 - 5L
Thống kê thành tích đối đầu Olaine vs Valmieras FK II
- Thống kê lịch sử đối đầu Olaine vs Valmieras FK II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olaine vs Valmieras FK II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olaine vs Valmieras FK II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olaine (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Olaine (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Olaine thắng
Bại: là số trận Olaine thua
Thắng: là số trận Olaine thắng
Bại: là số trận Olaine thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Olaine và Valmieras FK II trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 17 | 15 | 1 | 1 | 58 | 9 | 49 | 46 | T T T T T T |
2 | JDFS Alberts | 18 | 14 | 1 | 3 | 33 | 14 | 19 | 43 | T T T T B T |
3 | Super Nova | 16 | 12 | 2 | 2 | 38 | 8 | 30 | 38 | T T H T T T |
4 | Riga FC II | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 21 | 13 | 30 | H H B T T B |
5 | Saldus SS/Leevon | 16 | 8 | 2 | 6 | 25 | 18 | 7 | 26 | T B T B H H |
6 | Skanstes SK | 17 | 7 | 5 | 5 | 22 | 15 | 7 | 26 | T T H T B B |
7 | Valmieras FK II | 17 | 7 | 1 | 9 | 28 | 28 | 0 | 22 | B B B B B T |
8 | FK Ventspils | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 24 | -4 | 19 | B T B B T T |
9 | Marupe | 16 | 5 | 4 | 7 | 14 | 27 | -13 | 19 | T B H H B B |
10 | Ogre United | 17 | 3 | 7 | 7 | 22 | 29 | -7 | 16 | T H H B B H |
11 | Tukums-2000 II | 16 | 4 | 1 | 11 | 15 | 37 | -22 | 13 | B B B T T B |
12 | FK Smiltene BJSS | 17 | 3 | 3 | 11 | 18 | 42 | -24 | 12 | B B B H B T |
13 | Olaine | 15 | 2 | 3 | 10 | 21 | 36 | -15 | 9 | B B B B T B |
14 | Rezekne/BJSS | 16 | 2 | 2 | 12 | 10 | 50 | -40 | 8 | B B T B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: