Đối đầu Rezekne/BJSS vs Riga FC II, 21h00 ngày 17/8
Kết quả Rezekne/BJSS vs Riga FC II
Đối đầu Rezekne/BJSS vs Riga FC II
Phong độ Rezekne/BJSS gần đây
Phong độ Riga FC II gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: Rezekne/BJSS vs Riga FC II
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rezekne/BJSS vs Riga FC II trước đây
-
20/04/2024Riga FC II6 - 0Rezekne/BJSS1 - 0L
-
12/08/2023Riga FC II9 - 0Rezekne/BJSS3 - 0L
-
16/04/2023Rezekne/BJSS0 - 5Riga FC II0 - 2L
-
30/10/2022Rezekne/BJSS1 - 3Riga FC II1 - 2L
-
16/07/2022Riga FC II5 - 1Rezekne/BJSS0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Rezekne/BJSS vs Riga FC II
- Thống kê lịch sử đối đầu Rezekne/BJSS vs Riga FC II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rezekne/BJSS vs Riga FC II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 5 | 0 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rezekne/BJSS vs Riga FC II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rezekne/BJSS (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Rezekne/BJSS (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rezekne/BJSS thắng
Bại: là số trận Rezekne/BJSS thua
Thắng: là số trận Rezekne/BJSS thắng
Bại: là số trận Rezekne/BJSS thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rezekne/BJSS và Riga FC II trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 15 | 13 | 1 | 1 | 52 | 8 | 44 | 40 | T B T T T T |
2 | JDFS Alberts | 15 | 12 | 1 | 2 | 28 | 12 | 16 | 37 | T T T T T T |
3 | Super Nova | 14 | 10 | 2 | 2 | 36 | 8 | 28 | 32 | T B T T H T |
4 | Skanstes SK | 15 | 7 | 5 | 3 | 22 | 13 | 9 | 26 | T T T T H T |
5 | Saldus SS/Leevon | 15 | 8 | 1 | 6 | 24 | 17 | 7 | 25 | B T B T B H |
6 | Riga FC II | 15 | 6 | 6 | 3 | 31 | 18 | 13 | 24 | T T T H H B |
7 | Valmieras FK II | 15 | 6 | 1 | 8 | 25 | 26 | -1 | 19 | B B B B B B |
8 | Marupe | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 24 | -11 | 19 | H T B H H B |
9 | FK Ventspils | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | B B T B B T |
10 | Ogre United | 15 | 3 | 6 | 6 | 20 | 25 | -5 | 15 | H B T H H B |
11 | Tukums-2000 II | 15 | 4 | 1 | 10 | 14 | 35 | -21 | 13 | B B B B T T |
12 | Olaine | 15 | 2 | 3 | 10 | 21 | 36 | -15 | 9 | B B B B T B |
13 | FK Smiltene BJSS | 15 | 2 | 3 | 10 | 16 | 38 | -22 | 9 | H T B B B H |
14 | Rezekne/BJSS | 14 | 2 | 2 | 10 | 9 | 46 | -37 | 8 | B H B B T B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: