Đối đầu Rigas Futbola skola II vs Rezekne/BJSS, 21h00 ngày 06/7
Kết quả Rigas Futbola skola II vs Rezekne/BJSS
Đối đầu Rigas Futbola skola II vs Rezekne/BJSS
Phong độ Rigas Futbola skola II gần đây
Phong độ Rezekne/BJSS gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: Rigas Futbola skola II vs Rezekne/BJSS
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/7/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rigas Futbola skola II vs Rezekne/BJSS trước đây
-
03/09/2023Rezekne/BJSS0 - 1Rigas Futbola skola II0 - 1W
-
05/05/2023Rigas Futbola skola II8 - 1Rezekne/BJSS4 - 1W
-
13/11/2022Rezekne/BJSS2 - 2Rigas Futbola skola II2 - 1D
-
30/07/2022Rigas Futbola skola II5 - 0Rezekne/BJSS2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Rigas Futbola skola II vs Rezekne/BJSS
- Thống kê lịch sử đối đầu Rigas Futbola skola II vs Rezekne/BJSS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rigas Futbola skola II vs Rezekne/BJSS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rigas Futbola skola II vs Rezekne/BJSS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rigas Futbola skola II (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Rigas Futbola skola II (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rigas Futbola skola II thắng
Bại: là số trận Rigas Futbola skola II thua
Thắng: là số trận Rigas Futbola skola II thắng
Bại: là số trận Rigas Futbola skola II thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rigas Futbola skola II và Rezekne/BJSS trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 9 | 8 | 1 | 0 | 32 | 4 | 28 | 25 | T T T T T T |
2 | Super Nova | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 4 | 16 | 22 | T T T T B T |
3 | JDFS Alberts | 10 | 7 | 1 | 2 | 18 | 9 | 9 | 22 | H T T T B T |
4 | Valmieras FK II | 10 | 6 | 1 | 3 | 21 | 14 | 7 | 19 | T T T B T B |
5 | Saldus SS/Leevon | 10 | 6 | 0 | 4 | 17 | 10 | 7 | 18 | B B T B T B |
6 | Riga FC II | 10 | 4 | 4 | 2 | 20 | 9 | 11 | 16 | H T B T H T |
7 | Marupe | 10 | 4 | 2 | 4 | 10 | 14 | -4 | 14 | T T B T T H |
8 | Skanstes SK | 10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 11 | 3 | 13 | T B B B T T |
9 | FK Ventspils | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 15 | -4 | 10 | T B T B H B |
10 | Ogre United | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 17 | -6 | 10 | B T B T H H |
11 | Tukums-2000 II | 10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 24 | -16 | 7 | B B B B B B |
12 | Olaine | 10 | 1 | 3 | 6 | 14 | 23 | -9 | 6 | B T H B H B |
13 | FK Smiltene BJSS | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 24 | -15 | 5 | B B H T B H |
14 | Rezekne/BJSS | 10 | 1 | 2 | 7 | 6 | 33 | -27 | 5 | B B B B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: