Đối đầu Rezekne/BJSS vs Skanstes SK, 23h00 ngày 01/9
Kết quả Rezekne/BJSS vs Skanstes SK
Đối đầu Rezekne/BJSS vs Skanstes SK
Phong độ Rezekne/BJSS gần đây
Phong độ Skanstes SK gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: Rezekne/BJSS vs Skanstes SK
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/9/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rezekne/BJSS vs Skanstes SK trước đây
-
04/05/2024Skanstes SK6 - 0Rezekne/BJSS2 - 0L
-
24/09/2023Skanstes SK9 - 0Rezekne/BJSS3 - 0L
-
20/05/2023Rezekne/BJSS0 - 2Skanstes SK0 - 1L
-
08/10/2022Skanstes SK1 - 0Rezekne/BJSS0 - 0L
-
27/05/2022Rezekne/BJSS0 - 4Skanstes SK0 - 1L
-
23/06/2022Rezekne/BJSS1 - 1Skanstes SK1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Rezekne/BJSS vs Skanstes SK
- Thống kê lịch sử đối đầu Rezekne/BJSS vs Skanstes SK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rezekne/BJSS vs Skanstes SK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 5 | 0 | 0 | 5 |
Cúp Quốc Gia Latvia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rezekne/BJSS vs Skanstes SK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rezekne/BJSS (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Rezekne/BJSS (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rezekne/BJSS thắng
Bại: là số trận Rezekne/BJSS thua
Thắng: là số trận Rezekne/BJSS thắng
Bại: là số trận Rezekne/BJSS thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rezekne/BJSS và Skanstes SK trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 18 | 16 | 1 | 1 | 60 | 10 | 50 | 49 | T T T T T T |
2 | JDFS Alberts | 18 | 14 | 1 | 3 | 33 | 14 | 19 | 43 | T T T T B T |
3 | Super Nova | 17 | 13 | 2 | 2 | 41 | 8 | 33 | 41 | T H T T T T |
4 | Riga FC II | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 21 | 13 | 30 | H H B T T B |
5 | Skanstes SK | 17 | 7 | 5 | 5 | 22 | 15 | 7 | 26 | T T H T B B |
6 | Saldus SS/Leevon | 17 | 8 | 2 | 7 | 25 | 21 | 4 | 26 | B T B H H B |
7 | Valmieras FK II | 17 | 7 | 1 | 9 | 28 | 28 | 0 | 22 | B B B B B T |
8 | FK Ventspils | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 24 | -2 | 22 | T B B T T T |
9 | Marupe | 17 | 6 | 4 | 7 | 16 | 28 | -12 | 22 | B H H B B T |
10 | Ogre United | 18 | 3 | 7 | 8 | 23 | 31 | -8 | 16 | H H B B H B |
11 | Tukums-2000 II | 17 | 4 | 1 | 12 | 16 | 39 | -23 | 13 | B B T T B B |
12 | FK Smiltene BJSS | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 44 | -26 | 12 | B B H B T B |
13 | Olaine | 15 | 2 | 3 | 10 | 21 | 36 | -15 | 9 | B B B B T B |
14 | Rezekne/BJSS | 16 | 2 | 2 | 12 | 10 | 50 | -40 | 8 | B B T B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: