Đối đầu Valmieras FK II vs Rezekne/BJSS, 22h00 ngày 23/8
Kết quả Valmieras FK II vs Rezekne/BJSS
Đối đầu Valmieras FK II vs Rezekne/BJSS
Phong độ Valmieras FK II gần đây
Phong độ Rezekne/BJSS gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: Valmieras FK II vs Rezekne/BJSS
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/8/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Valmieras FK II vs Rezekne/BJSS trước đây
-
26/04/2024Rezekne/BJSS1 - 0Valmieras FK II1 - 0L
-
27/08/2023Valmieras FK II3 - 1Rezekne/BJSS1 - 0W
-
29/04/2023Rezekne/BJSS0 - 1Valmieras FK II0 - 1W
-
05/11/2022Valmieras FK II4 - 0Rezekne/BJSS4 - 0W
-
23/07/2022Rezekne/BJSS4 - 0Valmieras FK II1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Valmieras FK II vs Rezekne/BJSS
- Thống kê lịch sử đối đầu Valmieras FK II vs Rezekne/BJSS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valmieras FK II vs Rezekne/BJSS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valmieras FK II vs Rezekne/BJSS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valmieras FK II (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Valmieras FK II (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Valmieras FK II thắng
Bại: là số trận Valmieras FK II thua
Thắng: là số trận Valmieras FK II thắng
Bại: là số trận Valmieras FK II thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Valmieras FK II và Rezekne/BJSS trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 16 | 14 | 1 | 1 | 55 | 8 | 47 | 43 | B T T T T T |
2 | JDFS Alberts | 16 | 13 | 1 | 2 | 31 | 13 | 18 | 40 | T T T T T T |
3 | Super Nova | 15 | 11 | 2 | 2 | 37 | 8 | 29 | 35 | B T T H T T |
4 | Riga FC II | 16 | 7 | 6 | 3 | 33 | 19 | 14 | 27 | T T H H B T |
5 | Skanstes SK | 16 | 7 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 | 26 | T T T H T B |
6 | Saldus SS/Leevon | 15 | 8 | 1 | 6 | 24 | 17 | 7 | 25 | B T B T B H |
7 | Valmieras FK II | 16 | 6 | 1 | 9 | 26 | 28 | -2 | 19 | B B B B B B |
8 | FK Ventspils | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 24 | -4 | 19 | B T B B T T |
9 | Marupe | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 24 | -11 | 19 | H T B H H B |
10 | Ogre United | 16 | 3 | 6 | 7 | 21 | 28 | -7 | 15 | B T H H B B |
11 | Tukums-2000 II | 15 | 4 | 1 | 10 | 14 | 35 | -21 | 13 | B B B B T T |
12 | Olaine | 15 | 2 | 3 | 10 | 21 | 36 | -15 | 9 | B B B B T B |
13 | FK Smiltene BJSS | 16 | 2 | 3 | 11 | 16 | 41 | -25 | 9 | T B B B H B |
14 | Rezekne/BJSS | 15 | 2 | 2 | 11 | 10 | 48 | -38 | 8 | H B B T B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: