Đối đầu Saldus SS/Leevon vs Riga FC II, 00h30 ngày 17/9
Kết quả Saldus SS/Leevon vs Riga FC II
Đối đầu Saldus SS/Leevon vs Riga FC II
Phong độ Saldus SS/Leevon gần đây
Phong độ Riga FC II gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: Saldus SS/Leevon vs Riga FC II
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/9/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Saldus SS/Leevon vs Riga FC II trước đây
-
11/05/2024Riga FC II2 - 1Saldus SS/Leevon1 - 1L
-
29/10/2023Riga FC II2 - 2Saldus SS/Leevon2 - 0D
-
09/07/2023Saldus SS/Leevon1 - 3Riga FC II1 - 2L
-
06/08/2022Saldus SS/Leevon0 - 2Riga FC II0 - 0L
-
09/04/2022Riga FC II3 - 0Saldus SS/Leevon1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Saldus SS/Leevon vs Riga FC II
- Thống kê lịch sử đối đầu Saldus SS/Leevon vs Riga FC II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saldus SS/Leevon vs Riga FC II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saldus SS/Leevon vs Riga FC II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saldus SS/Leevon (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Saldus SS/Leevon (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Saldus SS/Leevon thắng
Bại: là số trận Saldus SS/Leevon thua
Thắng: là số trận Saldus SS/Leevon thắng
Bại: là số trận Saldus SS/Leevon thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Saldus SS/Leevon và Riga FC II trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 18 | 16 | 1 | 1 | 60 | 10 | 50 | 49 | T T T T T T |
2 | Super Nova | 18 | 14 | 2 | 2 | 44 | 8 | 36 | 44 | H T T T T T |
3 | JDFS Alberts | 19 | 14 | 1 | 4 | 33 | 15 | 18 | 43 | T T T B T B |
4 | Riga FC II | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 21 | 13 | 30 | H H B T T B |
5 | Skanstes SK | 19 | 8 | 5 | 6 | 23 | 16 | 7 | 29 | H T B B B T |
6 | Marupe | 19 | 8 | 4 | 7 | 20 | 30 | -10 | 28 | H B B T T T |
7 | Saldus SS/Leevon | 18 | 8 | 2 | 8 | 25 | 22 | 3 | 26 | T B H H B B |
8 | Valmieras FK II | 19 | 8 | 2 | 9 | 30 | 28 | 2 | 26 | B B B T H T |
9 | FK Ventspils | 18 | 6 | 4 | 8 | 24 | 27 | -3 | 22 | B B T T T B |
10 | Ogre United | 19 | 3 | 7 | 9 | 23 | 33 | -10 | 16 | H B B H B B |
11 | Tukums-2000 II | 18 | 5 | 1 | 12 | 18 | 39 | -21 | 16 | B T T B B T |
12 | Olaine | 17 | 3 | 4 | 10 | 26 | 36 | -10 | 13 | B B T B H T |
13 | FK Smiltene BJSS | 19 | 3 | 3 | 13 | 18 | 46 | -28 | 12 | B H B T B B |
14 | Rezekne/BJSS | 19 | 3 | 2 | 14 | 11 | 58 | -47 | 11 | B B B T B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: