Đối đầu Riga FC vs Tukums-2000, 19h00 ngày 27/10
Kết quả Riga FC vs Tukums-2000
Đối đầu Riga FC vs Tukums-2000
Phong độ Riga FC gần đây
Phong độ Tukums-2000 gần đây
VĐQG Latvia 2024: Riga FC vs Tukums-2000
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Riga FC vs Tukums-2000 trước đây
-
04/08/2024Tukums-20000 - 5Riga FC0 - 1W
-
30/05/2024Riga FC3 - 0Tukums-20002 - 0W
-
16/04/2024Tukums-20002 - 1Riga FC0 - 0L
-
06/10/2023Riga FC4 - 0Tukums-20001 - 0W
-
23/07/2023Tukums-20000 - 6Riga FC0 - 3W
-
21/05/2023Riga FC5 - 1Tukums-20002 - 0W
-
10/04/2023Tukums-20000 - 2Riga FC0 - 1W
-
06/11/2022Tukums-20000 - 2Riga FC0 - 1W
-
28/08/2022Riga FC3 - 1Tukums-20002 - 0W
-
18/06/2022Tukums-20000 - 1Riga FC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Riga FC vs Tukums-2000
- Thống kê lịch sử đối đầu Riga FC vs Tukums-2000: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Riga FC vs Tukums-2000: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 10 | 9 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Riga FC vs Tukums-2000: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Riga FC (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Riga FC (sân khách) | 6 | 5 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Riga FC thắng
Bại: là số trận Riga FC thua
Thắng: là số trận Riga FC thắng
Bại: là số trận Riga FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Riga FC và Tukums-2000 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 33 | 27 | 3 | 3 | 98 | 22 | 76 | 84 | T T T T B T |
2 | Riga FC | 33 | 24 | 6 | 3 | 83 | 21 | 62 | 78 | T H T T T T |
3 | FK Valmiera | 34 | 19 | 6 | 9 | 70 | 33 | 37 | 63 | B B B T B T |
4 | FK Auda Riga | 34 | 16 | 6 | 12 | 55 | 34 | 21 | 54 | T H B T T T |
5 | BFC Daugavpils | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 54 | -17 | 40 | B H H B B B |
6 | FK Liepaja | 34 | 10 | 7 | 17 | 32 | 51 | -19 | 37 | T B B T T T |
7 | Metta/LU Riga | 33 | 10 | 6 | 17 | 33 | 65 | -32 | 36 | B B T H T T |
8 | Tukums-2000 | 33 | 8 | 8 | 17 | 34 | 66 | -32 | 32 | H H T H B B |
9 | Grobina | 34 | 8 | 5 | 21 | 34 | 74 | -40 | 29 | B B B B B B |
10 | Jelgava | 34 | 5 | 6 | 23 | 24 | 80 | -56 | 21 | H B B B B B |
Cập nhật: