Đối đầu Skanstes SK vs Saldus SS/Leevon, 20h00 ngày 21/9
Kết quả Skanstes SK vs Saldus SS/Leevon
Đối đầu Skanstes SK vs Saldus SS/Leevon
Phong độ Skanstes SK gần đây
Phong độ Saldus SS/Leevon gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: Skanstes SK vs Saldus SS/Leevon
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Skanstes SK vs Saldus SS/Leevon trước đây
-
22/06/2024Saldus SS/Leevon1 - 1Skanstes SK1 - 0D
-
19/05/2024Saldus SS/Leevon2 - 0Skanstes SK1 - 0L
-
19/08/2023Saldus SS/Leevon2 - 0Skanstes SK1 - 0L
-
22/04/2023Skanstes SK1 - 0Saldus SS/Leevon0 - 0W
-
29/10/2022Skanstes SK2 - 1Saldus SS/Leevon0 - 0W
-
16/07/2022Saldus SS/Leevon1 - 2Skanstes SK0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Skanstes SK vs Saldus SS/Leevon
- Thống kê lịch sử đối đầu Skanstes SK vs Saldus SS/Leevon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Skanstes SK vs Saldus SS/Leevon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Latvia | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng nhất Latvia | 5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Skanstes SK vs Saldus SS/Leevon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Skanstes SK (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Skanstes SK (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Skanstes SK thắng
Bại: là số trận Skanstes SK thua
Thắng: là số trận Skanstes SK thắng
Bại: là số trận Skanstes SK thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Skanstes SK và Saldus SS/Leevon trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 19 | 16 | 1 | 2 | 60 | 12 | 48 | 49 | T T T T T B |
2 | Super Nova | 19 | 15 | 2 | 2 | 46 | 8 | 38 | 47 | T T T T T T |
3 | JDFS Alberts | 19 | 14 | 1 | 4 | 33 | 15 | 18 | 43 | T T T B T B |
4 | Riga FC II | 19 | 9 | 6 | 4 | 38 | 22 | 16 | 33 | H B T T B T |
5 | Skanstes SK | 19 | 8 | 5 | 6 | 23 | 16 | 7 | 29 | H T B B B T |
6 | Marupe | 19 | 8 | 4 | 7 | 20 | 30 | -10 | 28 | H B B T T T |
7 | Valmieras FK II | 19 | 8 | 2 | 9 | 30 | 28 | 2 | 26 | B B B T H T |
8 | Saldus SS/Leevon | 19 | 8 | 2 | 9 | 26 | 26 | 0 | 26 | B H H B B B |
9 | FK Ventspils | 18 | 6 | 4 | 8 | 24 | 27 | -3 | 22 | B B T T T B |
10 | Ogre United | 19 | 3 | 7 | 9 | 23 | 33 | -10 | 16 | H B B H B B |
11 | Tukums-2000 II | 18 | 5 | 1 | 12 | 18 | 39 | -21 | 16 | B T T B B T |
12 | Olaine | 17 | 3 | 4 | 10 | 26 | 36 | -10 | 13 | B B T B H T |
13 | FK Smiltene BJSS | 19 | 3 | 3 | 13 | 18 | 46 | -28 | 12 | B H B T B B |
14 | Rezekne/BJSS | 19 | 3 | 2 | 14 | 11 | 58 | -47 | 11 | B B B T B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: