Đối đầu Super Nova vs Saldus SS/Leevon, 18h00 ngày 31/8
Kết quả Super Nova vs Saldus SS/Leevon
Đối đầu Super Nova vs Saldus SS/Leevon
Phong độ Super Nova gần đây
Phong độ Saldus SS/Leevon gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: Super Nova vs Saldus SS/Leevon
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/8/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Super Nova vs Saldus SS/Leevon trước đây
-
04/05/2024Saldus SS/Leevon0 - 1Super Nova0 - 0W
-
17/10/2021Super Nova2 - 0Saldus SS/Leevon1 - 0W
-
14/08/2021Saldus SS/Leevon2 - 3Super Nova1 - 1W
-
11/10/2020Super Nova1 - 1Saldus SS/Leevon0 - 1D
-
01/08/2020Saldus SS/Leevon1 - 6Super Nova1 - 4W
Thống kê thành tích đối đầu Super Nova vs Saldus SS/Leevon
- Thống kê lịch sử đối đầu Super Nova vs Saldus SS/Leevon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Super Nova vs Saldus SS/Leevon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 5 | 4 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Super Nova vs Saldus SS/Leevon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Super Nova (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Super Nova (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Super Nova thắng
Bại: là số trận Super Nova thua
Thắng: là số trận Super Nova thắng
Bại: là số trận Super Nova thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Super Nova và Saldus SS/Leevon trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 17 | 15 | 1 | 1 | 58 | 9 | 49 | 46 | T T T T T T |
2 | JDFS Alberts | 17 | 13 | 1 | 3 | 31 | 14 | 17 | 40 | T T T T T B |
3 | Super Nova | 16 | 12 | 2 | 2 | 38 | 8 | 30 | 38 | T T H T T T |
4 | Riga FC II | 17 | 8 | 6 | 3 | 34 | 19 | 15 | 30 | T H H B T T |
5 | Saldus SS/Leevon | 16 | 8 | 2 | 6 | 25 | 18 | 7 | 26 | T B T B H H |
6 | Skanstes SK | 17 | 7 | 5 | 5 | 22 | 15 | 7 | 26 | T T H T B B |
7 | Valmieras FK II | 17 | 7 | 1 | 9 | 28 | 28 | 0 | 22 | B B B B B T |
8 | FK Ventspils | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 24 | -4 | 19 | B T B B T T |
9 | Marupe | 16 | 5 | 4 | 7 | 14 | 27 | -13 | 19 | T B H H B B |
10 | Ogre United | 17 | 3 | 7 | 7 | 22 | 29 | -7 | 16 | T H H B B H |
11 | Tukums-2000 II | 16 | 4 | 1 | 11 | 15 | 37 | -22 | 13 | B B B T T B |
12 | FK Smiltene BJSS | 17 | 3 | 3 | 11 | 18 | 42 | -24 | 12 | B B B H B T |
13 | Olaine | 15 | 2 | 3 | 10 | 21 | 36 | -15 | 9 | B B B B T B |
14 | Rezekne/BJSS | 16 | 2 | 2 | 12 | 10 | 50 | -40 | 8 | B B T B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: