Đối đầu Valmieras FK II vs Skanstes SK, 19h00 ngày 27/10
Kết quả Valmieras FK II vs Skanstes SK
Đối đầu Valmieras FK II vs Skanstes SK
Phong độ Valmieras FK II gần đây
Phong độ Skanstes SK gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: Valmieras FK II vs Skanstes SK
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Valmieras FK II vs Skanstes SK trước đây
-
05/07/2024Skanstes SK1 - 0Valmieras FK II0 - 0L
-
21/10/2023Skanstes SK1 - 2Valmieras FK II0 - 1W
-
30/06/2023Valmieras FK II2 - 3Skanstes SK1 - 1L
-
18/09/2022Valmieras FK II8 - 2Skanstes SK4 - 1W
-
14/05/2022Skanstes SK0 - 3Valmieras FK II0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Valmieras FK II vs Skanstes SK
- Thống kê lịch sử đối đầu Valmieras FK II vs Skanstes SK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valmieras FK II vs Skanstes SK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valmieras FK II vs Skanstes SK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valmieras FK II (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Valmieras FK II (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Valmieras FK II thắng
Bại: là số trận Valmieras FK II thua
Thắng: là số trận Valmieras FK II thắng
Bại: là số trận Valmieras FK II thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Valmieras FK II và Skanstes SK trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 24 | 19 | 2 | 3 | 69 | 17 | 52 | 59 | B H T B T T |
2 | JDFS Alberts | 24 | 19 | 1 | 4 | 51 | 16 | 35 | 58 | B T T T T T |
3 | Super Nova | 23 | 18 | 2 | 3 | 56 | 11 | 45 | 56 | T T T B T T |
4 | Riga FC II | 23 | 10 | 9 | 4 | 50 | 25 | 25 | 39 | B T H T H H |
5 | Skanstes SK | 23 | 11 | 5 | 7 | 36 | 22 | 14 | 38 | B T T B T T |
6 | Marupe | 24 | 9 | 6 | 9 | 24 | 40 | -16 | 33 | T T B H H B |
7 | Valmieras FK II | 23 | 9 | 3 | 11 | 37 | 36 | 1 | 30 | H T B T B H |
8 | Saldus SS/Leevon | 23 | 9 | 2 | 12 | 33 | 32 | 1 | 29 | B B B B T B |
9 | Ogre United | 24 | 6 | 8 | 10 | 32 | 39 | -7 | 26 | B T B H T T |
10 | FK Ventspils | 24 | 7 | 5 | 12 | 28 | 36 | -8 | 26 | B T H B B B |
11 | Olaine | 23 | 6 | 6 | 11 | 41 | 44 | -3 | 24 | T T H H T B |
12 | Tukums-2000 II | 23 | 5 | 2 | 16 | 21 | 63 | -42 | 17 | T B B B H B |
13 | FK Smiltene BJSS | 23 | 3 | 5 | 15 | 21 | 55 | -34 | 14 | B B B H H B |
14 | Rezekne/BJSS | 24 | 3 | 4 | 17 | 15 | 78 | -63 | 13 | B B H B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: