Đối đầu Salaspils vs Tukums-2000 II, 20h00 ngày 13/11
Kết quả Salaspils vs Tukums-2000 II
Đối đầu Salaspils vs Tukums-2000 II
Phong độ Salaspils gần đây
Phong độ Tukums-2000 II gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: Salaspils vs Tukums-2000 II
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/11/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Salaspils vs Tukums-2000 II trước đây
-
18/09/2022Salaspils0 - 0Tukums-2000 II0 - 0D
-
15/05/2022Tukums-2000 II1 - 2Salaspils0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Salaspils vs Tukums-2000 II
- Thống kê lịch sử đối đầu Salaspils vs Tukums-2000 II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Salaspils vs Tukums-2000 II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Salaspils vs Tukums-2000 II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Salaspils (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Salaspils (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Salaspils thắng
Bại: là số trận Salaspils thua
Thắng: là số trận Salaspils thắng
Bại: là số trận Salaspils thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Salaspils và Tukums-2000 II trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Super Nova | 26 | 21 | 2 | 3 | 65 | 11 | 54 | 65 | B T T T T T |
2 | Rigas Futbola skola II | 26 | 20 | 3 | 3 | 71 | 18 | 53 | 63 | T B T T T H |
3 | JDFS Alberts | 26 | 19 | 1 | 6 | 53 | 21 | 32 | 58 | T T T T B B |
4 | Riga FC II | 26 | 13 | 9 | 4 | 59 | 26 | 33 | 48 | T H H T T T |
5 | Skanstes SK | 26 | 12 | 5 | 9 | 39 | 28 | 11 | 41 | B T T T B B |
6 | Valmieras FK II | 26 | 10 | 4 | 12 | 41 | 39 | 2 | 34 | T B H B T H |
7 | Marupe | 26 | 9 | 6 | 11 | 25 | 44 | -19 | 33 | B H H B B B |
8 | Saldus SS/Leevon | 26 | 9 | 4 | 13 | 36 | 38 | -2 | 31 | B T B H B H |
9 | Olaine | 26 | 8 | 6 | 12 | 45 | 50 | -5 | 30 | H T B B T T |
10 | FK Ventspils | 26 | 8 | 6 | 12 | 32 | 37 | -5 | 30 | H B B B T H |
11 | Ogre United | 26 | 7 | 8 | 11 | 37 | 44 | -7 | 29 | B H T T T B |
12 | Tukums-2000 II | 26 | 5 | 4 | 17 | 25 | 68 | -43 | 19 | B H B H B H |
13 | FK Smiltene BJSS | 26 | 4 | 5 | 17 | 24 | 62 | -38 | 17 | H H B B B T |
14 | Rezekne/BJSS | 26 | 3 | 5 | 18 | 18 | 84 | -66 | 14 | H B H B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: