Kết quả FK Smiltene BJSS vs Tukums-2000 II, 19h00 ngày 28/04
Kết quả FK Smiltene BJSS vs Tukums-2000 II
Đối đầu FK Smiltene BJSS vs Tukums-2000 II
Phong độ FK Smiltene BJSS gần đây
Phong độ Tukums-2000 II gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/04/202419:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.75-0.5
1.05O 3
0.75U 3
1.051
2.75X
4.002
2.00Hiệp 1+0
1.15-0
0.68O 1.25
0.88U 1.25
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Smiltene BJSS vs Tukums-2000 II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Latvia 2024 » vòng 4
-
FK Smiltene BJSS vs Tukums-2000 II: Diễn biến chính
-
44'0-1
Ilja Atligins
-
64'Valters Gaismins0-1
-
68'Arturs Berzins0-1
-
90'0-2
Artjoms Saboha
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
FK Smiltene BJSS vs Tukums-2000 II: Số liệu thống kê
-
FK Smiltene BJSSTukums-2000 II
-
9Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút15
-
-
7Sút trúng cầu môn11
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
71Pha tấn công96
-
-
36Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng nhất Latvia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 8 | 7 | 1 | 0 | 30 | 3 | 27 | 22 | T T T T T T |
2 | Super Nova | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 3 | 13 | 19 | H T T T T B |
3 | Valmieras FK II | 9 | 6 | 1 | 2 | 20 | 12 | 8 | 19 | B T T T B T |
4 | JDFS Alberts | 9 | 6 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 19 | B H T T T B |
5 | Saldus SS/Leevon | 9 | 6 | 0 | 3 | 16 | 8 | 8 | 18 | T B B T B T |
6 | Riga FC II | 9 | 3 | 4 | 2 | 18 | 8 | 10 | 13 | H H T B T H |
7 | Marupe | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 13 | B T T B T T |
8 | Skanstes SK | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 11 | 0 | 10 | H T B B B T |
9 | FK Ventspils | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 | 10 | H T B T B H |
10 | Ogre United | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 15 | -6 | 9 | B B T B T H |
11 | Tukums-2000 II | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 20 | -13 | 7 | T B B B B B |
12 | Olaine | 9 | 1 | 3 | 5 | 13 | 19 | -6 | 6 | H B T H B H |
13 | FK Smiltene BJSS | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 22 | -15 | 4 | B B B H T B |
14 | Rezekne/BJSS | 9 | 1 | 1 | 7 | 5 | 32 | -27 | 4 | T B B B B B |
Upgrade Team
Relegation