Kết quả JDFS Alberts vs Olaine, 17h00 ngày 28/07
Kết quả JDFS Alberts vs Olaine
Đối đầu JDFS Alberts vs Olaine
Phong độ JDFS Alberts gần đây
Phong độ Olaine gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/07/202417:00
-
JDFS Alberts 22Olaine 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.80+1.25
0.96O 3.75
0.81U 3.75
0.951
1.38X
5.002
5.10Hiệp 1-0.5
0.90+0.5
0.90O 1.5
0.83U 1.5
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JDFS Alberts vs Olaine
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Latvia 2024 » vòng 13
-
JDFS Alberts vs Olaine: Diễn biến chính
-
27'Davis Indrans1-0
-
67'1-0Niks Berzins
-
74'1-0Zakars Tatevosjans
-
80'Alberts Grapis1-0
-
82'1-0Zakars Tatevosjans
-
85'Roberts Aditajs1-0
-
89'Roberts Aditajs (Assist:Kriss Andersons)2-0
-
90'2-0Elmars Gegers
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
JDFS Alberts vs Olaine: Số liệu thống kê
-
JDFS AlbertsOlaine
-
10Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
23Tổng cú sút10
-
-
17Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
75Pha tấn công67
-
-
67Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng nhất Latvia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 21 | 17 | 2 | 2 | 66 | 14 | 52 | 53 | T T T B H T |
2 | Super Nova | 21 | 16 | 2 | 3 | 48 | 9 | 39 | 50 | T T T T T B |
3 | JDFS Alberts | 21 | 16 | 1 | 4 | 42 | 15 | 27 | 49 | T B T B T T |
4 | Riga FC II | 21 | 10 | 7 | 4 | 48 | 23 | 25 | 37 | T T B T H T |
5 | Skanstes SK | 21 | 9 | 5 | 7 | 27 | 21 | 6 | 32 | B B B T T B |
6 | Marupe | 21 | 9 | 4 | 8 | 23 | 36 | -13 | 31 | B T T T T B |
7 | Valmieras FK II | 21 | 9 | 2 | 10 | 34 | 30 | 4 | 29 | B T H T B T |
8 | Saldus SS/Leevon | 21 | 8 | 2 | 11 | 26 | 31 | -5 | 26 | H B B B B B |
9 | FK Ventspils | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 30 | -3 | 25 | T T T B B T |
10 | Olaine | 19 | 5 | 4 | 10 | 35 | 37 | -2 | 19 | T B H T T T |
11 | Ogre United | 21 | 4 | 7 | 10 | 26 | 38 | -12 | 19 | B H B B T B |
12 | Tukums-2000 II | 20 | 5 | 1 | 14 | 18 | 50 | -32 | 16 | T B B T B B |
13 | FK Smiltene BJSS | 21 | 3 | 4 | 14 | 21 | 53 | -32 | 13 | B T B B B H |
14 | Rezekne/BJSS | 21 | 3 | 3 | 15 | 14 | 68 | -54 | 12 | B T B B B H |
Upgrade Team
Relegation