Kết quả JDFS Alberts vs Saldus SS/Leevon, 21h00 ngày 25/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Latvia 2024 » vòng 8

  • JDFS Alberts vs Saldus SS/Leevon: Diễn biến chính

  • 10'
    Ricards Korzans
    0-0
  • 25'
    Davis Indrans
    0-0
  • 32'
    0-0
    Gabriels Kirkils
  • 43'
    0-0
    Kristofers Kravcenko
  • 53'
    0-0
    Rene Baumanis
  • 55'
    Matiss Zegele goal 
    1-0
  • 57'
    1-0
    Davis Sandis Strods
  • 62'
    Roberts Aditajs
    1-0
  • 78'
    Renars Guliaks
    1-0
  • 79'
    1-0
    Maksym Oliynyk
  • 90'
    1-0
    Nikita Jankovskis
  • BXH Hạng nhất Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • JDFS Alberts vs Saldus SS/Leevon: Số liệu thống kê

  • JDFS Alberts
    Saldus SS/Leevon
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 34
    Pha tấn công
    13
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH Hạng nhất Latvia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rigas Futbola skola II 20 16 2 2 61 13 48 50 T T T T B H
2 Super Nova 20 16 2 2 48 8 40 50 T T T T T T
3 JDFS Alberts 20 15 1 4 40 15 25 46 T T B T B T
4 Riga FC II 21 10 7 4 48 23 25 37 T T B T H T
5 Skanstes SK 20 9 5 6 26 16 10 32 T B B B T T
6 Marupe 20 9 4 7 22 31 -9 31 B B T T T T
7 Valmieras FK II 20 8 2 10 31 30 1 26 B B T H T B
8 Saldus SS/Leevon 20 8 2 10 26 29 -3 26 H H B B B B
9 FK Ventspils 19 6 4 9 26 30 -4 22 B T T T B B
10 Ogre United 20 4 7 9 26 35 -9 19 B B H B B T
11 Olaine 18 4 4 10 30 36 -6 16 B T B H T T
12 Tukums-2000 II 20 5 1 14 18 50 -32 16 T B B T B B
13 FK Smiltene BJSS 20 3 3 14 18 50 -32 12 H B T B B B
14 Rezekne/BJSS 20 3 2 15 11 65 -54 11 B B T B B B

Upgrade Team Relegation