Kết quả JDFS Alberts vs Saldus SS/Leevon, 21h00 ngày 25/05
Kết quả JDFS Alberts vs Saldus SS/Leevon
Đối đầu JDFS Alberts vs Saldus SS/Leevon
Phong độ JDFS Alberts gần đây
Phong độ Saldus SS/Leevon gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/05/202421:00
-
JDFS Alberts 41Saldus SS/Leevon 5 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.90O 3
0.95U 3
0.851
2.40X
3.502
2.40Hiệp 1+0
0.90-0
0.90O 1.25
1.03U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JDFS Alberts vs Saldus SS/Leevon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Latvia 2024 » vòng 8
-
JDFS Alberts vs Saldus SS/Leevon: Diễn biến chính
-
10'Ricards Korzans0-0
-
25'Davis Indrans0-0
-
32'0-0Gabriels Kirkils
-
43'0-0Kristofers Kravcenko
-
53'0-0Rene Baumanis
-
55'Matiss Zegele1-0
-
57'1-0Davis Sandis Strods
-
62'Roberts Aditajs1-0
-
78'Renars Guliaks1-0
-
79'1-0Maksym Oliynyk
-
90'1-0Nikita Jankovskis
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
JDFS Alberts vs Saldus SS/Leevon: Số liệu thống kê
-
JDFS AlbertsSaldus SS/Leevon
-
7Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
34Pha tấn công13
-
-
57Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng nhất Latvia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 20 | 16 | 2 | 2 | 61 | 13 | 48 | 50 | T T T T B H |
2 | Super Nova | 20 | 16 | 2 | 2 | 48 | 8 | 40 | 50 | T T T T T T |
3 | JDFS Alberts | 20 | 15 | 1 | 4 | 40 | 15 | 25 | 46 | T T B T B T |
4 | Riga FC II | 21 | 10 | 7 | 4 | 48 | 23 | 25 | 37 | T T B T H T |
5 | Skanstes SK | 20 | 9 | 5 | 6 | 26 | 16 | 10 | 32 | T B B B T T |
6 | Marupe | 20 | 9 | 4 | 7 | 22 | 31 | -9 | 31 | B B T T T T |
7 | Valmieras FK II | 20 | 8 | 2 | 10 | 31 | 30 | 1 | 26 | B B T H T B |
8 | Saldus SS/Leevon | 20 | 8 | 2 | 10 | 26 | 29 | -3 | 26 | H H B B B B |
9 | FK Ventspils | 19 | 6 | 4 | 9 | 26 | 30 | -4 | 22 | B T T T B B |
10 | Ogre United | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 35 | -9 | 19 | B B H B B T |
11 | Olaine | 18 | 4 | 4 | 10 | 30 | 36 | -6 | 16 | B T B H T T |
12 | Tukums-2000 II | 20 | 5 | 1 | 14 | 18 | 50 | -32 | 16 | T B B T B B |
13 | FK Smiltene BJSS | 20 | 3 | 3 | 14 | 18 | 50 | -32 | 12 | H B T B B B |
14 | Rezekne/BJSS | 20 | 3 | 2 | 15 | 11 | 65 | -54 | 11 | B B T B B B |
Upgrade Team
Relegation