Kết quả Olaine vs Grobina, 21h00 ngày 21/10
Kết quả Olaine vs Grobina
Đối đầu Olaine vs Grobina
Phong độ Olaine gần đây
Phong độ Grobina gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/10/202321:00
-
Olaine 21Grobina 2 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.98-1.5
0.80O 3.25
0.75U 3.25
0.861
7.40X
5.202
1.20Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Olaine vs Grobina
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Latvia 2023 » vòng 23
-
Olaine vs Grobina: Diễn biến chính
-
35'0-1Dobrecovs D.
-
62'Konstantins Fjodorovs1-1
-
90'1-1Dzerins R.
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Olaine vs Grobina: Số liệu thống kê
-
OlaineGrobina
-
4Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
5Tổng cú sút21
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài16
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
91Pha tấn công138
-
-
47Tấn công nguy hiểm101
-
BXH Hạng nhất Latvia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 9 | 8 | 1 | 0 | 32 | 4 | 28 | 25 | T T T T T T |
2 | Super Nova | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 3 | 13 | 19 | H T T T T B |
3 | Valmieras FK II | 9 | 6 | 1 | 2 | 20 | 12 | 8 | 19 | B T T T B T |
4 | JDFS Alberts | 9 | 6 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 19 | B H T T T B |
5 | Saldus SS/Leevon | 10 | 6 | 0 | 4 | 17 | 10 | 7 | 18 | B B T B T B |
6 | Riga FC II | 9 | 3 | 4 | 2 | 18 | 8 | 10 | 13 | H H T B T H |
7 | Marupe | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 13 | B T T B T T |
8 | Skanstes SK | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 11 | 0 | 10 | H T B B B T |
9 | FK Ventspils | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 | 10 | H T B T B H |
10 | Ogre United | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 15 | -6 | 9 | B B T B T H |
11 | Tukums-2000 II | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 20 | -13 | 7 | T B B B B B |
12 | Olaine | 9 | 1 | 3 | 5 | 13 | 19 | -6 | 6 | H B T H B H |
13 | FK Smiltene BJSS | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 22 | -15 | 4 | B B B H T B |
14 | Rezekne/BJSS | 9 | 1 | 1 | 7 | 5 | 32 | -27 | 4 | T B B B B B |
Upgrade Team
Relegation