Kết quả Olaine vs Saldus SS/Leevon, 18h00 ngày 04/08
Kết quả Olaine vs Saldus SS/Leevon
Đối đầu Olaine vs Saldus SS/Leevon
Phong độ Olaine gần đây
Phong độ Saldus SS/Leevon gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/08/202418:00
-
Olaine3Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.85-1.25
0.85O 3.25
0.85U 3.25
0.851
4.50X
5.002
1.44Hiệp 1+0.5
0.84-0.5
0.88O 1.25
0.77U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Olaine vs Saldus SS/Leevon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Latvia 2024 » vòng 14
-
Olaine vs Saldus SS/Leevon: Diễn biến chính
-
39'Davis Trapucka(OW)1-0
-
73'1-1Rudolfs Muiznieks
-
75'Niks Berzins2-1
-
85'Marks Pacepko (Assist:Raitis Butlers)3-1
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Olaine vs Saldus SS/Leevon: Số liệu thống kê
-
OlaineSaldus SS/Leevon
-
9Phạt góc11
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
27Tổng cú sút18
-
-
19Sút trúng cầu môn13
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
83Pha tấn công101
-
-
58Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng nhất Latvia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 21 | 17 | 2 | 2 | 66 | 14 | 52 | 53 | T T T B H T |
2 | Super Nova | 21 | 16 | 2 | 3 | 48 | 9 | 39 | 50 | T T T T T B |
3 | JDFS Alberts | 21 | 16 | 1 | 4 | 42 | 15 | 27 | 49 | T B T B T T |
4 | Riga FC II | 21 | 10 | 7 | 4 | 48 | 23 | 25 | 37 | T T B T H T |
5 | Skanstes SK | 21 | 9 | 5 | 7 | 27 | 21 | 6 | 32 | B B B T T B |
6 | Marupe | 21 | 9 | 4 | 8 | 23 | 36 | -13 | 31 | B T T T T B |
7 | Valmieras FK II | 21 | 9 | 2 | 10 | 34 | 30 | 4 | 29 | B T H T B T |
8 | Saldus SS/Leevon | 21 | 8 | 2 | 11 | 26 | 31 | -5 | 26 | H B B B B B |
9 | FK Ventspils | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 30 | -3 | 25 | T T T B B T |
10 | Olaine | 19 | 5 | 4 | 10 | 35 | 37 | -2 | 19 | T B H T T T |
11 | Ogre United | 21 | 4 | 7 | 10 | 26 | 38 | -12 | 19 | B H B B T B |
12 | Tukums-2000 II | 20 | 5 | 1 | 14 | 18 | 50 | -32 | 16 | T B B T B B |
13 | FK Smiltene BJSS | 21 | 3 | 4 | 14 | 21 | 53 | -32 | 13 | B T B B B H |
14 | Rezekne/BJSS | 21 | 3 | 3 | 15 | 14 | 68 | -54 | 12 | B T B B B H |
Upgrade Team
Relegation