Kết quả Rezekne/BJSS vs Olaine, 19h00 ngày 12/05
Kết quả Rezekne/BJSS vs Olaine
Đối đầu Rezekne/BJSS vs Olaine
Phong độ Rezekne/BJSS gần đây
Phong độ Olaine gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202419:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 3
0.78U 3
1.031
2.20X
3.752
2.55Hiệp 1+0
0.78-0
1.03O 1.25
0.90U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rezekne/BJSS vs Olaine
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Latvia 2024 » vòng 6
-
Rezekne/BJSS vs Olaine: Diễn biến chính
-
15'Oluwagbohunmi Olaoluwa Odusanya1-0
-
36'Antons Petrovs1-0
-
51'1-0Karlis Ruja
-
55'1-1
Marks Pacepko
-
58'1-2
Marks Pacepko
-
73'Andrejs Sokolovs1-2
-
80'1-2Raitis Butlers
-
90'1-2Karlis Ruja
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Rezekne/BJSS vs Olaine: Số liệu thống kê
-
Rezekne/BJSSOlaine
-
2Phạt góc14
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
39Pha tấn công42
-
-
50Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng nhất Latvia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 8 | 7 | 1 | 0 | 30 | 3 | 27 | 22 | T T T T T T |
2 | Super Nova | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 3 | 13 | 19 | H T T T T B |
3 | Valmieras FK II | 9 | 6 | 1 | 2 | 20 | 12 | 8 | 19 | B T T T B T |
4 | JDFS Alberts | 9 | 6 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 19 | B H T T T B |
5 | Saldus SS/Leevon | 9 | 6 | 0 | 3 | 16 | 8 | 8 | 18 | T B B T B T |
6 | Riga FC II | 9 | 3 | 4 | 2 | 18 | 8 | 10 | 13 | H H T B T H |
7 | Marupe | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 13 | B T T B T T |
8 | Skanstes SK | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 11 | 0 | 10 | H T B B B T |
9 | FK Ventspils | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 | 10 | H T B T B H |
10 | Ogre United | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 15 | -6 | 9 | B B T B T H |
11 | Tukums-2000 II | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 20 | -13 | 7 | T B B B B B |
12 | Olaine | 9 | 1 | 3 | 5 | 13 | 19 | -6 | 6 | H B T H B H |
13 | FK Smiltene BJSS | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 22 | -15 | 4 | B B B H T B |
14 | Rezekne/BJSS | 9 | 1 | 1 | 7 | 5 | 32 | -27 | 4 | T B B B B B |
Upgrade Team
Relegation