Kết quả Rezekne/BJSS vs Tukums-2000 II, 22h00 ngày 26/07
Kết quả Rezekne/BJSS vs Tukums-2000 II
Đối đầu Rezekne/BJSS vs Tukums-2000 II
Phong độ Rezekne/BJSS gần đây
Phong độ Tukums-2000 II gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 26/07/202422:00
-
Rezekne/BJSS 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.80-0.75
1.00O 2.5
0.44U 2.5
1.601
3.40X
3.752
1.80Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
0.95O 1.25
0.83U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rezekne/BJSS vs Tukums-2000 II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Latvia 2024 » vòng 13
-
Rezekne/BJSS vs Tukums-2000 II: Diễn biến chính
-
35'Oluwagbohunmi Olaoluwa Odusanya1-0
-
56'1-1Rems Dzeguze
-
65'Peteris Ivenkovs (Assist:Andrejs Sokolovs)2-1
-
83'Radions Timofejevs2-1
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Rezekne/BJSS vs Tukums-2000 II: Số liệu thống kê
-
Rezekne/BJSSTukums-2000 II
-
1Thẻ vàng0
-
BXH Hạng nhất Latvia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 21 | 17 | 2 | 2 | 66 | 14 | 52 | 53 | T T T B H T |
2 | Super Nova | 21 | 16 | 2 | 3 | 48 | 9 | 39 | 50 | T T T T T B |
3 | JDFS Alberts | 21 | 16 | 1 | 4 | 42 | 15 | 27 | 49 | T B T B T T |
4 | Riga FC II | 21 | 10 | 7 | 4 | 48 | 23 | 25 | 37 | T T B T H T |
5 | Skanstes SK | 21 | 9 | 5 | 7 | 27 | 21 | 6 | 32 | B B B T T B |
6 | Marupe | 21 | 9 | 4 | 8 | 23 | 36 | -13 | 31 | B T T T T B |
7 | Valmieras FK II | 21 | 9 | 2 | 10 | 34 | 30 | 4 | 29 | B T H T B T |
8 | Saldus SS/Leevon | 21 | 8 | 2 | 11 | 26 | 31 | -5 | 26 | H B B B B B |
9 | FK Ventspils | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 30 | -3 | 25 | T T T B B T |
10 | Olaine | 19 | 5 | 4 | 10 | 35 | 37 | -2 | 19 | T B H T T T |
11 | Ogre United | 21 | 4 | 7 | 10 | 26 | 38 | -12 | 19 | B H B B T B |
12 | Tukums-2000 II | 20 | 5 | 1 | 14 | 18 | 50 | -32 | 16 | T B B T B B |
13 | FK Smiltene BJSS | 21 | 3 | 4 | 14 | 21 | 53 | -32 | 13 | B T B B B H |
14 | Rezekne/BJSS | 21 | 3 | 3 | 15 | 14 | 68 | -54 | 12 | B T B B B H |
Upgrade Team
Relegation