Kết quả Rigas Futbola skola II vs Valmieras FK II, 22h00 ngày 03/08
Kết quả Rigas Futbola skola II vs Valmieras FK II
Đối đầu Rigas Futbola skola II vs Valmieras FK II
Phong độ Rigas Futbola skola II gần đây
Phong độ Valmieras FK II gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/08/202422:00
-
Valmieras FK II 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.78+1.25
1.03O 3.75
0.87U 3.75
0.741
1.40X
5.252
4.80Hiệp 1-0.5
0.85+0.5
0.95O 1.5
0.93U 1.5
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rigas Futbola skola II vs Valmieras FK II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Latvia 2024 » vòng 14
-
Rigas Futbola skola II vs Valmieras FK II: Diễn biến chính
-
33'Karlis Rudens0-0
-
70'0-0Jeancy Kizili
-
76'Maksym Derkach1-0
-
77'Rostand Ndjiki2-0
-
80'2-0Renars Minuss
-
89'2-0Daniils Cepelevs
-
89'Sergejs Vilkovs2-0
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Rigas Futbola skola II vs Valmieras FK II: Số liệu thống kê
-
Rigas Futbola skola IIValmieras FK II
-
7Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
25Tổng cú sút6
-
-
20Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
60Pha tấn công26
-
-
81Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng nhất Latvia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 21 | 17 | 2 | 2 | 66 | 14 | 52 | 53 | T T T B H T |
2 | Super Nova | 21 | 16 | 2 | 3 | 48 | 9 | 39 | 50 | T T T T T B |
3 | JDFS Alberts | 21 | 16 | 1 | 4 | 42 | 15 | 27 | 49 | T B T B T T |
4 | Riga FC II | 21 | 10 | 7 | 4 | 48 | 23 | 25 | 37 | T T B T H T |
5 | Skanstes SK | 21 | 9 | 5 | 7 | 27 | 21 | 6 | 32 | B B B T T B |
6 | Marupe | 21 | 9 | 4 | 8 | 23 | 36 | -13 | 31 | B T T T T B |
7 | Valmieras FK II | 21 | 9 | 2 | 10 | 34 | 30 | 4 | 29 | B T H T B T |
8 | Saldus SS/Leevon | 21 | 8 | 2 | 11 | 26 | 31 | -5 | 26 | H B B B B B |
9 | FK Ventspils | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 30 | -3 | 25 | T T T B B T |
10 | Olaine | 19 | 5 | 4 | 10 | 35 | 37 | -2 | 19 | T B H T T T |
11 | Ogre United | 21 | 4 | 7 | 10 | 26 | 38 | -12 | 19 | B H B B T B |
12 | Tukums-2000 II | 20 | 5 | 1 | 14 | 18 | 50 | -32 | 16 | T B B T B B |
13 | FK Smiltene BJSS | 21 | 3 | 4 | 14 | 21 | 53 | -32 | 13 | B T B B B H |
14 | Rezekne/BJSS | 21 | 3 | 3 | 15 | 14 | 68 | -54 | 12 | B T B B B H |
Upgrade Team
Relegation