Kết quả Saldus SS/Leevon vs Super Nova, 00h00 ngày 04/05
Kết quả Saldus SS/Leevon vs Super Nova
Đối đầu Saldus SS/Leevon vs Super Nova
Phong độ Saldus SS/Leevon gần đây
Phong độ Super Nova gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/05/202400:00
-
Saldus SS/Leevon 4 10Super Nova 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.05-0.75
0.75O 3.25
0.90U 3.25
0.901
3.80X
4.202
1.61Hiệp 1+0.25
1.05-0.25
0.75O 1.25
0.70U 1.25
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Saldus SS/Leevon vs Super Nova
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Latvia 2024 » vòng 5
-
Saldus SS/Leevon vs Super Nova: Diễn biến chính
-
24'Olegs Semjonovs0-0
-
52'0-0Kristers Skadmanis
-
68'0-0Aleksandrs Butovskis
-
68'Nikita Jankovskis0-0
-
83'Victor Shaibu0-0
-
85'0-1Haralds Silagailis
-
89'0-1Jegors Cirulis
-
90'Davis Sandis Strods0-1
-
90'Gabriels Kirkils0-1
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Saldus SS/Leevon vs Super Nova: Số liệu thống kê
-
Saldus SS/LeevonSuper Nova
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút4
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài1
-
-
103Pha tấn công113
-
-
89Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng nhất Latvia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 8 | 7 | 1 | 0 | 30 | 3 | 27 | 22 | T T T T T T |
2 | Super Nova | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 3 | 13 | 19 | H T T T T B |
3 | Valmieras FK II | 9 | 6 | 1 | 2 | 20 | 12 | 8 | 19 | B T T T B T |
4 | JDFS Alberts | 9 | 6 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 19 | B H T T T B |
5 | Saldus SS/Leevon | 9 | 6 | 0 | 3 | 16 | 8 | 8 | 18 | T B B T B T |
6 | Riga FC II | 9 | 3 | 4 | 2 | 18 | 8 | 10 | 13 | H H T B T H |
7 | Marupe | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 13 | B T T B T T |
8 | Skanstes SK | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 11 | 0 | 10 | H T B B B T |
9 | FK Ventspils | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 | 10 | H T B T B H |
10 | Ogre United | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 15 | -6 | 9 | B B T B T H |
11 | Tukums-2000 II | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 20 | -13 | 7 | T B B B B B |
12 | Olaine | 9 | 1 | 3 | 5 | 13 | 19 | -6 | 6 | H B T H B H |
13 | FK Smiltene BJSS | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 22 | -15 | 4 | B B B H T B |
14 | Rezekne/BJSS | 9 | 1 | 1 | 7 | 5 | 32 | -27 | 4 | T B B B B B |
Upgrade Team
Relegation