Kết quả Valmieras FK II vs Super Nova, 21h00 ngày 16/06
-
Chủ nhật, Ngày 16/06/202421:00
-
Valmieras FK II 32Super Nova 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.88-1
0.84O 3
0.86U 3
0.861
4.80X
4.102
1.44Hiệp 1+0.5
0.73-0.5
1.08O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valmieras FK II vs Super Nova
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Latvia 2024 » vòng 9
-
Valmieras FK II vs Super Nova: Diễn biến chính
-
25'Rotar C. (Assist:Yusuke Omori)1-0
-
45'1-0Ricards Penka
-
57'Richmond Owusu1-0
-
60'Ingars Pulis1-0
-
71'Yusuke Omori1-0
-
76'1-0Jegors Cirulis
-
86'1-1Krists Komorovskis
-
90'Tiago Gonsalves Barbosa2-1
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Valmieras FK II vs Super Nova: Số liệu thống kê
-
Valmieras FK IISuper Nova
-
2Phạt góc10
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
68Pha tấn công83
-
-
29Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng nhất Latvia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Super Nova | 26 | 21 | 2 | 3 | 65 | 11 | 54 | 65 | B T T T T T |
2 | Rigas Futbola skola II | 26 | 20 | 3 | 3 | 71 | 18 | 53 | 63 | T B T T T H |
3 | JDFS Alberts | 26 | 19 | 1 | 6 | 53 | 21 | 32 | 58 | T T T T B B |
4 | Riga FC II | 26 | 13 | 9 | 4 | 59 | 26 | 33 | 48 | T H H T T T |
5 | Skanstes SK | 26 | 12 | 5 | 9 | 39 | 28 | 11 | 41 | B T T T B B |
6 | Valmieras FK II | 26 | 10 | 4 | 12 | 41 | 39 | 2 | 34 | T B H B T H |
7 | Marupe | 26 | 9 | 6 | 11 | 25 | 44 | -19 | 33 | B H H B B B |
8 | Saldus SS/Leevon | 26 | 9 | 4 | 13 | 36 | 38 | -2 | 31 | B T B H B H |
9 | Olaine | 26 | 8 | 6 | 12 | 45 | 50 | -5 | 30 | H T B B T T |
10 | FK Ventspils | 26 | 8 | 6 | 12 | 32 | 37 | -5 | 30 | H B B B T H |
11 | Ogre United | 26 | 7 | 8 | 11 | 37 | 44 | -7 | 29 | B H T T T B |
12 | Tukums-2000 II | 26 | 5 | 4 | 17 | 25 | 68 | -43 | 19 | B H B H B H |
13 | FK Smiltene BJSS | 26 | 4 | 5 | 17 | 24 | 62 | -38 | 17 | H H B B B T |
14 | Rezekne/BJSS | 26 | 3 | 5 | 18 | 18 | 84 | -66 | 14 | H B H B B H |
Upgrade Team
Relegation