Kết quả BFC Daugavpils vs FK Liepaja, 18h00 ngày 05/11
Kết quả BFC Daugavpils vs FK Liepaja
Nhận định Daugavpils vs Liepaja, vòng 35 VĐQG Latvia 18h00 ngày 5/11/2023
Đối đầu BFC Daugavpils vs FK Liepaja
Phong độ BFC Daugavpils gần đây
Phong độ FK Liepaja gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/11/202318:00
-
BFC Daugavpils 32FK Liepaja 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.01-0.25
0.83O 2.75
0.92U 2.75
0.901
3.00X
3.602
2.00Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.16O 1
0.71U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu BFC Daugavpils vs FK Liepaja
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Latvia 2023 » vòng 35
-
BFC Daugavpils vs FK Liepaja: Diễn biến chính
-
36'Nasirli1-0
-
42'1-0Diaw M. M.
-
50'1-0Ziemelis R.
-
56'Moses Salifu Bawa Zuure1-0
-
57'1-1Kutsia
-
59'Nikita Barkovskis1-1
-
66'Harustak2-1
-
90'Valerijs Lizunovs2-1
-
90'2-1Markuss Kruglauzs
- BXH VĐQG Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
BFC Daugavpils vs FK Liepaja: Số liệu thống kê
-
BFC DaugavpilsFK Liepaja
-
4Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
115Pha tấn công122
-
-
67Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Latvia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 36 | 29 | 3 | 4 | 103 | 25 | 78 | 90 | T B T T T B |
2 | Riga FC | 36 | 27 | 6 | 3 | 99 | 23 | 76 | 87 | T T T T T T |
3 | FK Auda Riga | 36 | 18 | 6 | 12 | 63 | 34 | 29 | 60 | B T T T T T |
4 | FK Valmiera | 36 | 19 | 7 | 10 | 75 | 39 | 36 | 55 | B T B T H B |
5 | BFC Daugavpils | 36 | 11 | 9 | 16 | 43 | 60 | -17 | 42 | H B B B H H |
6 | FK Liepaja | 36 | 10 | 9 | 17 | 37 | 56 | -19 | 39 | B T T T H H |
7 | Metta/LU Riga | 36 | 10 | 6 | 20 | 34 | 76 | -42 | 36 | H T T B B B |
8 | Tukums-2000 | 36 | 9 | 8 | 19 | 38 | 81 | -43 | 35 | H B B B B T |
9 | Grobina | 36 | 8 | 5 | 23 | 34 | 78 | -44 | 29 | B B B B B B |
10 | Jelgava | 36 | 6 | 7 | 23 | 28 | 82 | -54 | 25 | B B B B H T |