Kết quả BFC Daugavpils vs Metta/LU Riga, 22h00 ngày 27/09
Kết quả BFC Daugavpils vs Metta/LU Riga
Đối đầu BFC Daugavpils vs Metta/LU Riga
Phong độ BFC Daugavpils gần đây
Phong độ Metta/LU Riga gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 27/09/202422:00
-
BFC Daugavpils 51Metta/LU Riga 61Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
0.93O 2.5
0.82U 2.5
0.981
2.05X
3.402
3.10Hiệp 1+0
0.59-0
1.29O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu BFC Daugavpils vs Metta/LU Riga
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Latvia 2024 » vòng 31
-
BFC Daugavpils vs Metta/LU Riga: Diễn biến chính
-
30'Arturs Zjuzins0-0
-
30'0-0Jegors Novikovs
-
49'Wally Fofana0-0
-
62'Glebs Mihalcovs0-0
-
68'0-0Bruno Melnis
-
70'0-0Ivo Minkevics
-
71'Zaleiko1-0
-
75'1-0Kristofers Rekis
-
75'Frenks Davids Orols1-0
-
78'1-0Oskars Vientiess
-
84'1-0Artjoms Puzirevskis
-
85'Rinalds Aizups1-0
-
90'1-1Grabovskis
- BXH VĐQG Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
BFC Daugavpils vs Metta/LU Riga: Số liệu thống kê
-
BFC DaugavpilsMetta/LU Riga
-
2Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng6
-
-
6Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
61Pha tấn công74
-
-
37Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Latvia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 29 | 24 | 3 | 2 | 88 | 19 | 69 | 75 | T T H T T T |
2 | Riga FC | 30 | 21 | 6 | 3 | 75 | 21 | 54 | 69 | T T H T H T |
3 | FK Valmiera | 31 | 17 | 6 | 8 | 63 | 29 | 34 | 57 | T B T B B B |
4 | FK Auda Riga | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 29 | 17 | 44 | T T T H T T |
5 | BFC Daugavpils | 31 | 11 | 7 | 13 | 36 | 44 | -8 | 40 | B H T B H H |
6 | Tukums-2000 | 30 | 8 | 7 | 15 | 32 | 60 | -28 | 31 | B T B H H T |
7 | Metta/LU Riga | 31 | 8 | 6 | 17 | 30 | 64 | -34 | 30 | B B B B T H |
8 | Grobina | 31 | 8 | 5 | 18 | 31 | 65 | -34 | 29 | B B B B B B |
9 | FK Liepaja | 30 | 7 | 7 | 16 | 26 | 48 | -22 | 28 | B T T T T B |
10 | Jelgava | 30 | 5 | 6 | 19 | 22 | 70 | -48 | 21 | B B T H H B |