Kết quả FK Auda Riga vs FK Liepaja, 01h00 ngày 20/05
Kết quả FK Auda Riga vs FK Liepaja
Đối đầu FK Auda Riga vs FK Liepaja
Phong độ FK Auda Riga gần đây
Phong độ FK Liepaja gần đây
-
Thứ hai, Ngày 20/05/202401:00
-
FK Auda Riga 51FK Liepaja 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.99+1.25
0.83O 2.25
0.84U 2.25
0.961
1.33X
4.202
8.50Hiệp 1-0.5
0.97+0.5
0.85O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Auda Riga vs FK Liepaja
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Latvia 2024 » vòng 14
-
FK Auda Riga vs FK Liepaja: Diễn biến chính
-
25'0-1Luiz Paulo Hilario Dodo (Assist:Luka Silagadze)
-
37'Reginaldo Oliveira1-1
-
60'1-1Fraj Kayramani
-
64'Vjaceslavs Isajevs1-1
-
66'1-1Danila Patijcuks
-
66'Lucas Ramos1-1
-
68'Matheus Dos Santos Clemente1-1
-
88'Bruno Tavares1-1
-
90'Elhadj Mane1-1
- BXH VĐQG Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
FK Auda Riga vs FK Liepaja: Số liệu thống kê
-
FK Auda RigaFK Liepaja
-
11Phạt góc3
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
128Pha tấn công57
-
-
87Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Latvia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 36 | 29 | 3 | 4 | 103 | 25 | 78 | 90 | T B T T T B |
2 | Riga FC | 36 | 27 | 6 | 3 | 99 | 23 | 76 | 87 | T T T T T T |
3 | FK Valmiera | 36 | 19 | 7 | 10 | 75 | 39 | 36 | 64 | B T B T H B |
4 | FK Auda Riga | 36 | 18 | 6 | 12 | 63 | 34 | 29 | 60 | B T T T T T |
5 | BFC Daugavpils | 36 | 11 | 9 | 16 | 43 | 60 | -17 | 42 | H B B B H H |
6 | FK Liepaja | 36 | 10 | 9 | 17 | 37 | 56 | -19 | 39 | B T T T H H |
7 | Metta/LU Riga | 36 | 10 | 6 | 20 | 34 | 76 | -42 | 36 | H T T B B B |
8 | Tukums-2000 | 36 | 9 | 8 | 19 | 38 | 81 | -43 | 35 | H B B B B T |
9 | Grobina | 36 | 8 | 5 | 23 | 34 | 78 | -44 | 29 | B B B B B B |
10 | Jelgava | 36 | 6 | 7 | 23 | 28 | 82 | -54 | 25 | B B B B H T |