Kết quả FK Auda Riga vs Tukums-2000, 18h00 ngày 05/11
Kết quả FK Auda Riga vs Tukums-2000
Nhận định Auda Riga vs Tukums-2000, vòng 35 VĐQG Latvia 18h00 ngày 5/11/2023
Đối đầu FK Auda Riga vs Tukums-2000
Phong độ FK Auda Riga gần đây
Phong độ Tukums-2000 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/11/202318:00
-
FK Auda Riga 41Tukums-2000 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.01+1.25
0.83O 2.5
0.61U 2.5
1.151
1.40X
4.332
5.50Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.78O 1.25
1.05U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Auda Riga vs Tukums-2000
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Latvia 2023 » vòng 35
-
FK Auda Riga vs Tukums-2000: Diễn biến chính
-
37'Reginaldo Oliveira1-0
-
40'Aleksejs Saveljevs1-0
-
61'Niks Aleksandrovs1-0
-
75'Kone I. P.1-0
-
78'1-0Pedro Arthur
-
90'Meleye Diagne1-0
- BXH VĐQG Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
FK Auda Riga vs Tukums-2000: Số liệu thống kê
-
FK Auda RigaTukums-2000
-
5Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút20
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài16
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
103Pha tấn công112
-
-
41Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Latvia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 36 | 29 | 3 | 4 | 103 | 25 | 78 | 90 | T B T T T B |
2 | Riga FC | 36 | 27 | 6 | 3 | 99 | 23 | 76 | 87 | T T T T T T |
3 | FK Valmiera | 36 | 19 | 7 | 10 | 75 | 39 | 36 | 64 | B T B T H B |
4 | FK Auda Riga | 36 | 18 | 6 | 12 | 63 | 34 | 29 | 60 | B T T T T T |
5 | BFC Daugavpils | 36 | 11 | 9 | 16 | 43 | 60 | -17 | 42 | H B B B H H |
6 | FK Liepaja | 36 | 10 | 9 | 17 | 37 | 56 | -19 | 39 | B T T T H H |
7 | Metta/LU Riga | 36 | 10 | 6 | 20 | 34 | 76 | -42 | 36 | H T T B B B |
8 | Tukums-2000 | 36 | 9 | 8 | 19 | 38 | 81 | -43 | 35 | H B B B B T |
9 | Grobina | 36 | 8 | 5 | 23 | 34 | 78 | -44 | 29 | B B B B B B |
10 | Jelgava | 36 | 6 | 7 | 23 | 28 | 82 | -54 | 25 | B B B B H T |