Kết quả FK Liepaja vs Jelgava, 21h30 ngày 23/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Latvia 2024 » vòng 8

  • FK Liepaja vs Jelgava: Diễn biến chính

  • 18'
    Vazha Patsatsia
    0-0
  • 21'
    0-0
    Davis Valmiers
  • 33'
    Luiz Paulo Hilario Dodo Goal Disallowed
    0-0
  • 50'
    0-0
    Ralfs Sitjakovs
  • 57'
    0-1
    goal Glebs Kluskins
  • 62'
    Luiz Paulo Hilario Dodo
    0-1
  • 65'
    0-1
    Glebs Kluskins
  • 75'
    Giorgi Kutsia
    0-1
  • 77'
    Rati Ardazishvili Goal Disallowed
    0-1
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • FK Liepaja vs Jelgava: Số liệu thống kê

  • FK Liepaja
    Jelgava
  • 2
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rigas Futbola skola 30 25 3 2 90 19 71 78 T H T T T T
2 Riga FC 31 22 6 3 76 21 55 72 T H T H T T
3 FK Valmiera 31 17 6 8 63 29 34 57 T B T B B B
4 FK Auda Riga 29 13 5 11 46 29 17 44 T T T H T T
5 BFC Daugavpils 31 11 7 13 36 44 -8 40 B H T B H H
6 Tukums-2000 30 8 7 15 32 60 -28 31 B T B H H T
7 Metta/LU Riga 31 8 6 17 30 64 -34 30 B B B B T H
8 Grobina 31 8 5 18 31 65 -34 29 B B B B B B
9 FK Liepaja 31 7 7 17 26 49 -23 28 T T T T B B
10 Jelgava 31 5 6 20 22 72 -50 21 B T H H B B