Kết quả FK Valmiera vs FK Auda Riga, 21h30 ngày 15/05
Kết quả FK Valmiera vs FK Auda Riga
Nhận định Valmieras vs FK Auda, 21h30 ngày 15/5
Đối đầu FK Valmiera vs FK Auda Riga
Phong độ FK Valmiera gần đây
Phong độ FK Auda Riga gần đây
-
Thứ tư, Ngày 15/05/202421:30
-
FK Valmiera 32FK Auda Riga 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.96O 2
0.89U 2
0.931
2.10X
3.202
3.20Hiệp 1+0
0.62-0
1.28O 0.75
0.82U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Valmiera vs FK Auda Riga
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Latvia 2024 » vòng 13
-
FK Valmiera vs FK Auda Riga: Diễn biến chính
-
12'Alioune Ndoye0-0
-
34'0-0Krisjanis Zviedris
-
35'JEREMIE PORSAN CLEMENTE1-0
-
56'1-1Daniels Balodis(OW)
-
58'1-1Mor Talla Gaye
-
62'Andrii Korobenko1-1
-
69'1-1Reginaldo Oliveira
-
78'1-1Reginaldo Oliveira
-
83'Jason Bahamboula (Assist:Emils Birka)2-1
-
90'Kristers Alekseiciks2-1
-
90'Davis Oss2-1
- BXH VĐQG Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
FK Valmiera vs FK Auda Riga: Số liệu thống kê
-
FK ValmieraFK Auda Riga
-
4Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài11
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
86Pha tấn công86
-
-
55Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Latvia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 36 | 29 | 3 | 4 | 103 | 25 | 78 | 90 | T B T T T B |
2 | Riga FC | 36 | 27 | 6 | 3 | 99 | 23 | 76 | 87 | T T T T T T |
3 | FK Auda Riga | 36 | 18 | 6 | 12 | 63 | 34 | 29 | 60 | B T T T T T |
4 | FK Valmiera | 36 | 19 | 7 | 10 | 75 | 39 | 36 | 55 | B T B T H B |
5 | BFC Daugavpils | 36 | 11 | 9 | 16 | 43 | 60 | -17 | 42 | H B B B H H |
6 | FK Liepaja | 36 | 10 | 9 | 17 | 37 | 56 | -19 | 39 | B T T T H H |
7 | Metta/LU Riga | 36 | 10 | 6 | 20 | 34 | 76 | -42 | 36 | H T T B B B |
8 | Tukums-2000 | 36 | 9 | 8 | 19 | 38 | 81 | -43 | 35 | H B B B B T |
9 | Grobina | 36 | 8 | 5 | 23 | 34 | 78 | -44 | 29 | B B B B B B |
10 | Jelgava | 36 | 6 | 7 | 23 | 28 | 82 | -54 | 25 | B B B B H T |