Kết quả FK Valmiera vs Jelgava, 22h00 ngày 28/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Latvia 2024 » vòng 16

  • FK Valmiera vs Jelgava: Diễn biến chính

  • 17'
    Lukass Vapne (Assist:Alioune Ndoye) goal 
    1-0
  • 26'
    Andrii Korobenko
    1-0
  • 36'
    Maksims Tonisevs
    1-0
  • 45'
    Lukass Vapne (Assist:Emils Birka) goal 
    2-0
  • 64'
    2-0
    Ralfs Sitjakovs
  • 65'
    Djibril Gueye goal 
    3-0
  • 76'
    3-0
    Ralfs Maslovs
  • 80'
    JEREMIE PORSAN CLEMENTE (Assist:Lukass Vapne) goal 
    4-0
  • 82'
    4-0
    Adams Dreimanis
  • 86'
    Kristers Penkevics
    4-0
  • 87'
    4-0
    Rihards Becers
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • FK Valmiera vs Jelgava: Số liệu thống kê

  • FK Valmiera
    Jelgava
  • 8
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 25
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    29%
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    59
  •  
     
  • 111
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rigas Futbola skola 29 24 3 2 88 19 69 75 T T H T T T
2 Riga FC 30 21 6 3 75 21 54 69 T T H T H T
3 FK Valmiera 30 17 6 7 61 26 35 57 T T B T B B
4 FK Auda Riga 28 12 5 11 43 27 16 41 T T T T H T
5 BFC Daugavpils 31 11 7 13 36 44 -8 40 B H T B H H
6 Metta/LU Riga 31 8 6 17 30 64 -34 30 B B B B T H
7 Grobina 30 8 5 17 30 63 -33 29 T B B B B B
8 Tukums-2000 29 7 7 15 30 59 -29 28 B B T B H H
9 FK Liepaja 30 7 7 16 26 48 -22 28 B T T T T B
10 Jelgava 30 5 6 19 22 70 -48 21 B B T H H B