Kết quả FK Valmiera vs Rigas Futbola skola, 21h00 ngày 13/09
Kết quả FK Valmiera vs Rigas Futbola skola
Đối đầu FK Valmiera vs Rigas Futbola skola
Phong độ FK Valmiera gần đây
Phong độ Rigas Futbola skola gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/09/202421:00
-
FK Valmiera 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.89O 2.75
0.82U 2.75
1.001
3.35X
3.702
1.88Hiệp 1+0.25
0.82-0.25
1.02O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Valmiera vs Rigas Futbola skola
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Latvia 2024 » vòng 29
-
FK Valmiera vs Rigas Futbola skola: Diễn biến chính
-
8'Gustavo0-0
-
13'0-1Janis Ikaunieks
-
29'Kristers Alekseiciks0-1
-
30'0-1Martins Kigurs
-
33'0-1Daniels Balodis
-
35'Niks Dusalijevs0-1
-
44'0-2Janis Ikaunieks
-
49'0-2Herdi Prenga
-
57'Jason Bahamboula (Assist:Emils Birka)1-2
-
68'Lukass Vapne1-2
-
90'1-2Ziga Lipuscek
-
90'1-2Harona Njie
- BXH VĐQG Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
FK Valmiera vs Rigas Futbola skola: Số liệu thống kê
-
FK ValmieraRigas Futbola skola
-
10Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
17Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
15Sút ra ngoài8
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
109Pha tấn công111
-
-
74Tấn công nguy hiểm76
-
BXH VĐQG Latvia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 36 | 29 | 3 | 4 | 103 | 25 | 78 | 90 | T B T T T B |
2 | Riga FC | 36 | 27 | 6 | 3 | 99 | 23 | 76 | 87 | T T T T T T |
3 | FK Auda Riga | 36 | 18 | 6 | 12 | 63 | 34 | 29 | 60 | B T T T T T |
4 | FK Valmiera | 36 | 19 | 7 | 10 | 75 | 39 | 36 | 55 | B T B T H B |
5 | BFC Daugavpils | 36 | 11 | 9 | 16 | 43 | 60 | -17 | 42 | H B B B H H |
6 | FK Liepaja | 36 | 10 | 9 | 17 | 37 | 56 | -19 | 39 | B T T T H H |
7 | Metta/LU Riga | 36 | 10 | 6 | 20 | 34 | 76 | -42 | 36 | H T T B B B |
8 | Tukums-2000 | 36 | 9 | 8 | 19 | 38 | 81 | -43 | 35 | H B B B B T |
9 | Grobina | 36 | 8 | 5 | 23 | 34 | 78 | -44 | 29 | B B B B B B |
10 | Jelgava | 36 | 6 | 7 | 23 | 28 | 82 | -54 | 25 | B B B B H T |