Kết quả FK Valmiera vs Rigas Futbola skola, 21h00 ngày 13/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Latvia 2024 » vòng 29

  • FK Valmiera vs Rigas Futbola skola: Diễn biến chính

  • 8'
    Gustavo
    0-0
  • 13'
    0-1
    goal Janis Ikaunieks
  • 29'
    Kristers Alekseiciks
    0-1
  • 30'
    0-1
    Martins Kigurs
  • 33'
    0-1
    Daniels Balodis
  • 35'
    Niks Dusalijevs
    0-1
  • 44'
    0-2
    goal Janis Ikaunieks
  • 49'
    0-2
    Herdi Prenga
  • 57'
    Jason Bahamboula (Assist:Emils Birka) goal 
    1-2
  • 68'
    Lukass Vapne
    1-2
  • 90'
    1-2
    Ziga Lipuscek
  • 90'
    1-2
    Harona Njie
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • FK Valmiera vs Rigas Futbola skola: Số liệu thống kê

  • FK Valmiera
    Rigas Futbola skola
  • 10
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    76
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rigas Futbola skola 36 29 3 4 103 25 78 90 T B T T T B
2 Riga FC 36 27 6 3 99 23 76 87 T T T T T T
3 FK Auda Riga 36 18 6 12 63 34 29 60 B T T T T T
4 FK Valmiera 36 19 7 10 75 39 36 55 B T B T H B
5 BFC Daugavpils 36 11 9 16 43 60 -17 42 H B B B H H
6 FK Liepaja 36 10 9 17 37 56 -19 39 B T T T H H
7 Metta/LU Riga 36 10 6 20 34 76 -42 36 H T T B B B
8 Tukums-2000 36 9 8 19 38 81 -43 35 H B B B B T
9 Grobina 36 8 5 23 34 78 -44 29 B B B B B B
10 Jelgava 36 6 7 23 28 82 -54 25 B B B B H T