Kết quả Grobina vs BFC Daugavpils, 22h00 ngày 27/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Latvia 2024 » vòng 20

  • Grobina vs BFC Daugavpils: Diễn biến chính

  • 10'
    Rodrigo Gaucis
    0-0
  • 22'
    Rudolfs Melkis goal 
    1-0
  • 33'
    Karlis Mikulskis
    1-0
  • 44'
    1-0
    Barthelemy Diedhiou
  • 53'
    Rodrigo Gaucis goal 
    2-0
  • 60'
    Rodrigo Gaucis (Assist:Krisjanis Rupeiks) goal 
    3-0
  • 70'
    Devids Dobrecovs
    3-0
  • 84'
    Krisjanis Rupeiks
    3-0
  • 86'
    3-0
    Glebs Mihalcovs
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Grobina vs BFC Daugavpils: Số liệu thống kê

  • Grobina
    BFC Daugavpils
  • 0
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    119
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    102
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rigas Futbola skola 29 24 3 2 88 19 69 75 T T H T T T
2 Riga FC 30 21 6 3 75 21 54 69 T T H T H T
3 FK Valmiera 30 17 6 7 61 26 35 57 T T B T B B
4 FK Auda Riga 28 12 5 11 43 27 16 41 T T T T H T
5 BFC Daugavpils 31 11 7 13 36 44 -8 40 B H T B H H
6 Metta/LU Riga 31 8 6 17 30 64 -34 30 B B B B T H
7 Grobina 30 8 5 17 30 63 -33 29 T B B B B B
8 Tukums-2000 29 7 7 15 30 59 -29 28 B B T B H H
9 FK Liepaja 30 7 7 16 26 48 -22 28 B T T T T B
10 Jelgava 30 5 6 19 22 70 -48 21 B B T H H B