Kết quả Grobina vs BFC Daugavpils, 21h30 ngày 07/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Latvia 2024 » vòng 11

  • Grobina vs BFC Daugavpils: Diễn biến chính

  • 26'
    0-1
    goal Abdoul Kader Traore (Assist:Glebs Mihalcovs)
  • 31'
    Rudolfs Melkis
    0-1
  • 32'
    0-2
    goal Aleksej Golijanin
  • 34'
    Devids Dobrecovs
    0-2
  • 34'
    0-2
    Mareks Miksto
  • 36'
    0-3
    goal Abdoul Kader Traore
  • 42'
    Davids Druzinins
    0-3
  • 60'
    Roberts Melkis goal 
    1-3
  • 67'
    Maksims Fjodorovs
    1-3
  • 90'
    Peteris Dzerins
    1-3
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Grobina vs BFC Daugavpils: Số liệu thống kê

  • Grobina
    BFC Daugavpils
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rigas Futbola skola 29 24 3 2 88 19 69 75 T T H T T T
2 Riga FC 30 21 6 3 75 21 54 69 T T H T H T
3 FK Valmiera 30 17 6 7 61 26 35 57 T T B T B B
4 FK Auda Riga 28 12 5 11 43 27 16 41 T T T T H T
5 BFC Daugavpils 31 11 7 13 36 44 -8 40 B H T B H H
6 Metta/LU Riga 31 8 6 17 30 64 -34 30 B B B B T H
7 Grobina 30 8 5 17 30 63 -33 29 T B B B B B
8 Tukums-2000 29 7 7 15 30 59 -29 28 B B T B H H
9 FK Liepaja 30 7 7 16 26 48 -22 28 B T T T T B
10 Jelgava 30 5 6 19 22 70 -48 21 B B T H H B